English to Vietnamese Verbs Part 2 Flashcards
Intend
có ý định
Interest
quan tâm
Interview
phỏng vấn
Introduce
giới thiệu
Invest
đầu tư
Investigate
khảo sát
Invite
mời
Involve
liên quan
Iron
sắt
Jog
chạy bộ
Join
tham gia
Joke
câu nói đùa
Judge
phán xét
Jump
nhảy
Jury
bồi thẩm đoàn
Justify
biện minh
Keep
giữ
Kick
đá
Kid
đứa trẻ
Kill
giết
Kiss
hôn
Knit
Đan
Know
biết
Lack
thiếu
Land
đất
Last
cuối cùng
Laugh
cười
Lay
đặt nằm
Layer
lớp
Lead
chỉ huy
Learn
học hỏi
Leave
rời khỏi
Lend
cho mượn
Let
cho phép
Lie
nói dối
Lift
thang máy
Light
ánh sáng
Like
giống
Like
giống
Limit
giới hạn
Line
đường kẻ
Lip
môi
List
danh sách
Listen
Nghe
Live
sống
Load
trọng tải
Lock
khóa
Log
nhật ký
Look
Nhìn
Loose
lỏng lẻo
Lose
thua
Lost
mất
Love
yêu
thư
Maintain
duy trì
Make
làm
Manage
quản lý
Manufacturing
chế tạo
Mark
đánh dấu
Marry
kết hôn
Match
cuộc thi đấu
Matter
vấn đề
Mean
nghĩa là
Measure
đo lường
Meet
gặp
Mention
đề cập đến
Mind
tâm trí
Miss
cô
Mistake
sai lầm
Mix
pha trộn
Move
di chuyển
Must
phải
Need
nhu cầu
Neglect
sao nhãng
Negotiate
thương lượng
Nerve
dây thần kinh
Note
ghi chú
Notice
để ý
Number
con số
Obtain
đạt được
Occur
xảy ra
Offer
lời đề nghị
Open
mở
Operate
vận hành
Order
đặt hàng
Organize
tổ chức
Ought
nên
Overcome
vượt qua
Overtake
vượt qua
Owe
nợ
Own
sở hữu
Pack
đóng gói
Paint
sơn
Park
công viên
Participate
tham gia
Pass
vượt qua
Pattern
mẫu
Pause
tạm ngừng
Pay
chi trả
Perfect
hoàn hảo
Perform
trình diễn
Permit
cho phép làm gì
Persuade
thuyết phục
Pick
nhặt
Pin
ghim
Pitch
sân bóng đá
Place
địa điểm
Plan
kế hoạch
Plant
thực vật
Plate
đĩa
Play
chơi
Please
Xin vui lòng
Pop
nhạc pop
Possess
sở hữu
Post
bưu kiện
Pot
nồi
Pound
pao
Pour
đổ
Practice
luyện tập
Pray
cầu nguyện
Prefer
thích hơn
Prepare
chuẩn bị
Press
nhấn
Pretend
giả vờ
Prevent
ngăn chặn
Pride
kiêu hãnh
in
Process
quá trình
Produce
sản xuất
Promise
hứa
Prompt
lời nhắc
Propose
cầu hôn
Protect
bảo vệ
Prove
chứng minh
Provide
cung cấp
Pull
sự lôi kéo
Punch
cú đấm
Purchase
mua
Purpose
mục đích
Pursue
theo đuổi
Push
xô
Put
đặt
Qualify
đủ điều kiện
Quit
từ bỏ
Quote
trích dẫn
Race
loài
Rain
cơn mưa
Raise
nâng lên
Range
phạm vi
Rate
tỷ lệ
Reach
với tới
React
phản ứng
Read
đọc
Realize
nhận ra
Receive
nhận được
Recognize
nhận ra
Recommend
gợi ý
Record
ghi
Recover
hồi phục
Reduce
giảm bớt
Refer
tham khảo
Reflect
phản ánh
Refuse
từ chối
Register
đăng ký
Regret
hối tiếc
Relax
thư giãn
Release
giải phóng
Relieve
dịu đi
Rely
phụ thuộc
Remain
duy trì
Remember
nhớ
Remind
nhắc lại
Remove
di dời
Rent
thuê
Repair
Sửa chữa
Repeat
lặp lại
Replace
thay thế
Reply
hồi đáp
Report
báo cáo
Represent
đại diện
Request
lời yêu cầu
Require
yêu cầu
Research
nghiên cứu
Reserve
dự trữ
Resist
kháng cự
Resolve
giải quyết
Resort
khu nghỉ mát
Respect
sự tôn trọng
Respond
trả lời
Rest
nghỉ ngơi
Result
kết quả
Retain
giữ lại
Retire
về hưu
Return
trở lại
Reveal
tiết lộ
Review
ôn tập
Reward
phần thưởng
Ride
lái
Ring
nhẫn
Rise
tăng lên
Risk
rủi ro
Run
chạy
Rush
cây bấc
Sail
chèo
Save
cứu
Say
nói
Search
tìm kiếm
Seat
ghế
See
nhìn thấy
Seek
tìm kiếm
Seem
có vẻ
Select
lựa chọn
Sell
bán
Send
gửi
Separate
chia
Service
dịch vụ
Settle
ổn định
Shake
lắc
Shall
nên
Share
chia sẻ
Shine
chiếu sáng
Ship
tàu thủy
Shock
sốc
Show
trình diễn
Sign
dấu hiệu
Size
kích cỡ
Sleep
ngủ
Smell
mùi
Smile
nụ cười
Smoke
Khói
Solve
gỡ rối
Sound
âm thanh
Speed
tốc độ
Spell
Đánh vần
Spend
tiêu
Split
tách ra
Sport
thể thao
Spot
điểm
Spray
Xịt nước
Spread
lây lan
Spring
mùa xuân
Stable
ổn định
Stage
sân khấu
Stand
đứng
Start
bắt đầu
Stay
ở lại
Step
bước chân
Stop
dừng lại
Store
cửa hàng
Stretch
kéo dài
Struggle
đấu tranh
Study
học
Submit
nộp
Succeed
thành công
Supply
cung cấp
Support
ủng hộ
Surprise
sự ngạc nhiên
Survive
tồn tại
Swim
bơi
Take
lấy
Talk
nói chuyện
Taste
nếm
Tax
Thuế
Teach
dạy bảo
Tell
kể
Think
nghĩ
Throw
ném
Touch
chạm
Trade
buôn bán
Traffic
giao thông
Train
xe lửa
Travel
du lịch
Trouble
rắc rối
Trust
lòng tin
Try
thử
Turn
xoay
Type
kiểu
Upset
buồn bã
Vacuum
máy hút bụi
Value
giá trị
Visit
thăm nom
Wait
Chờ đợi
Walk
đi bộ
Wall
tường
Want
muốn
War
chiến tranh
Wash
rửa
Waste
rác thải
Wear
mặc
Win
thắng
Wish
ước
Wonder
thắc mắc
Worry
lo lắng
Would
sẽ
Write
viết