English to Vietnamese Verbs Part 1 Flashcards
Abuse
lạm dụng
Accept
chấp nhận
Access
truy cập
Accuse
buộc tội
Achieve
đạt được
Acknowledge
thừa nhận
Acquire
giành được
Act
hành động
Adapt
thích nghi
Add
thêm vào
Adjust
điều chỉnh
Admire
ngưỡng mộ
Admit
thừa nhận
Adopt
nhận nuôi
Adore
yêu thích
Advance
nâng cao
Affect
ảnh hưởng
Afford
đủ khả năng
Agree
đồng ý
Allow
cho phép
Amaze
ngạc nhiên
Amount
số lượng
Anger
sự tức giận
Announce
thông báo
Answer
trả lời
Anticipate
đoán trước
Apologize
xin lỗi
Appeal
bắt mắt
Appear
xuất hiện
Apply
áp dụng
Appreciate
đánh giá
Approach
tiếp cận
Appropriate
phù hợp
Approve
chấp thuận
Are
là
Argue
tranh cãi
Arise
nảy sinh
Arrange
sắp xếp
Arrive
đến
Ask
hỏi
Assist
hỗ trợ
Associate
kết hợp
Assume
cho rằng
Assure
cam đoan
Attach
gắn
Attack
tấn công
Attempt
nỗ lực
Attend
tham gia
Attract
thu hút
Avoid
tránh xa
Bake
nướng
Balance
THĂNG BẰNG
Base
căn cứ
Battle
trận đánh
Bear
con gấu
Beat
tiết tấu
Become
trở nên
Bed
giường
Been
là
Begin
bắt đầu
Behave
ứng xử
Being
hiện tại
Believe
tin tưởng
Belong
thuộc về
Bend
bẻ cong
Bet
cá cược
Bid
đấu thầu
Blame
đổ tội
Block
khối
Blow
thổi
Born
sinh ra
Borrow
vay mượn
Bother
làm phiền
Break
phá vỡ
Bring
mang đến
Brush
chải
Build
xây dựng
Burn
đốt cháy
Burst
nổ
Buy
mua
Calculate
tính toán
Call
gọi
Camp
trại
Cancel
Hủy bỏ
Care
quan tâm
Carry
mang
Cash
tiền mặt
Catch
nắm lấy
Cause
gây ra
Celebrate
kỉ niệm
Change
thay đổi
Chart
đồ thị
Check
kiểm tra
Choose
chọn
Claim
khẳng định
Clean
lau dọn
Clear
thông thoáng
Click
nhấp chuột
Close
đóng
Collect
sưu tầm
Combine
kết hợp
Come
đến
Command
yêu cầu
Comment
bình luận
Commit
làm
Communicate
giao tiếp
Company
công ty
Compare
so sánh
Compete
hoàn thành
Complain
phàn nàn
Complete
hoàn thành
Concentrate
tập trung
Concern
bận tâm
Confirm
xác nhận
Conflict
xung đột
Connect
kết nối
Consider
coi như
Consist
bao gồm
Consult
tham khảo ý kiến
Contact
liên hệ
Contain
bao gồm
Content
nội dung
Contest
cuộc thi
Continue
Tiếp tục
Contribute
đóng góp
Convert
chuyển thành
Convince
thuyết phục
Cook
đầu bếp
Copy
sao chép
Correct
Chính xác
Cost
trị giá
Could
có thể
Count
đếm
Counter
quầy tính tiền
Couple
cặp đôi
Cover
che phủ
Crack
nứt
Craft
thủ công
Crash
tai nạn
Create
tạo nên
Credit
tín dụng
Crew
phi hành đoàn
Criticize
chỉ trích
Cross
đi qua
Cry
khóc
Curve
đường cong
Cut
cắt
Cycle
xe đạp
Damage
hư hại
Dance
nhảy
Dare
dám
Date
ngày
Deal
thỏa thuận
Debate
tranh luận
Decide
quyết định
Delay
trì hoãn
Deliver
giao
Demand
yêu cầu
Deny
từ chối
Depend
phụ thuộc
Describe
mô tả
Deserve
xứng đáng
Design
thiết kế
Desire
sự mong muốn
Destroy
hủy hoại
Determine
quyết tâm
Develop
phát triển
Die
chết
Differ
khác nhau
Dig
đào
Disagree
không đồng ý
Disappear
biến mất
Disappoint
thất vọng
Discipline
kỷ luật
Discount
giảm giá
Discover
phát hiện
Discuss
bàn luận
Display
trưng bày
Distance
khoảng cách
Distribute
phân phát
Divide
chia
Do
LÀM
Does
làm
Doubt
nghi ngờ
Draft
bản nháp
Drag
lôi kéo
Draw
vẽ tranh
Dream
mơ
Dress
đầm
Drink
uống
Drive
lái xe
Drop
làm rơi
Dry
khô
Earn
kiếm
Ease
xoa dịu
Eat
ăn
Effect
tác dụng
Emphasize
nhấn mạnh
Employ
thuê
Encourage
khuyến khích
End
kết thúc
Engage
đính hôn
Enhance
nâng cao
Enjoy
thưởng thức
Ensure
đảm bảo
Enter
đi vào
Escape
bỏ trốn
Essay
tiểu luận
Establish
thành lập
Estimate
ước lượng
Examine
nghiên cứu
Exchange
trao đổi
Excuse
thứ lỗi
Exercise
bài tập
Exist
hiện hữu
Expand
mở rộng
Expect
trông chờ
Experience
kinh nghiệm
Explain
giải thích
Explore
khám phá
Expose
phơi ra
Express
thể hiện
Extend
mở rộng
Face
khuôn mặt
Fail
thất bại
Fall
ngã
Fear
nỗi sợ
Feed
cho ăn
Feel
cảm thấy
Fight
trận đánh
Fill
đổ đầy
Find
tìm thấy
Finish
hoàn thành
Firm
vững chãi
Fit
phù hợp
Fix
sửa chữa
Flow
chảy
Fly
bay
Focus
tập trung
Fold
nếp gấp
Follow
theo
Foot
chân
Force
lực lượng
Forget
quên
Forgive
tha thứ
Form
hình thức
Frame
khung
Freeze
đông cứng
Fry
chiên rán
Gain
nhận được
Gap
khoảng cách
Gather
tập trung
Generate
phát ra
Get
lấy
Give
đưa cho
Glove
găng tay
Go
đi
Grow
phát triển
Guarantee
bảo đảm
Guard
bảo vệ
Guess
đoán
Guide
hướng dẫn
Handle
xử lý
Hang
treo
Happen
xảy ra
Harm
làm hại
Has
có
Hate
ghét
Have
có
Hear
nghe
Heat
nhiệt
Help
giúp đỡ
Hesitate
do dự
Hide
trốn
Highlight
điểm nổi bật
Hire
Thuê
Hit
đánh
Hold
giữ
Hope
mong
Host
chủ nhà
Hunt
săn bắn
Hurry
sự vội vàng
Hurt
đau
Identify
nhận dạng
Ignore
phớt lờ
Illustrate
Minh họa
Imagine
tưởng tượng
Impact
sự va chạm
Implement
thực hiện
Imply
bao hàm, ngụ ý
Impress
gây ấn tượng
Improve
cải thiện
Include
bao gồm
Incorporate
kết hợp
Increase
tăng
Indicate
biểu thị
Influence
ảnh hưởng
Inform
thông báo
Insist
khăng khăng
Install
cài đặt