EDUCATION📖 Flashcards
1
Q
Pedagogy (n)
A
Phương pháp giảng dạy (trẻ em)
2
Q
Andragogy (n)
A
Phương pháp giảng dạy (ng lớn)
3
Q
Assessment (n)
A
Đánh giá
4
Q
Assessment (n)
A
Đánh giá
5
Q
Literacy (n)
A
khả năng đọc viết
6
Q
Dissertation (n)
A
luận án
7
Q
Dissertation (n)
A
luận án
8
Q
Analyze (v)
A
phân tích
9
Q
Synthesize (v)
A
tổng hợp
10
Q
Synthesize (v)
A
Tổng hợp
11
Q
Conceptualize (v)
A
Khái quát, hình dung
12
Q
Incorporate (v)
A
kết hợp
13
Q
Innovative (v)
A
Đổi mới
14
Q
Comprehensive (adj)
A
toàn diện
15
Q
Conversely (adv)
A
Ngược lại
16
Q
Engaging (adj)
A
lôi cuốn, hấp dẫn
17
Q
Engaging (adj)
A
lôi cuốn, hấp dẫn
18
Q
Engaging (adj)
A
lôi cuốn, hấp dẫn
19
Q
Consequently (adv)
A
Do đó, kết quả là=as a result