13rd March Flashcards
Vandal (n)
kẻ phá hoại
Petty crime
tội phạm vặt
Involved in
có liên quan đến (trực tiếp tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống nào đó)
involved with
có liên quan đến (có liên quan, có mqh với ai hoặc một tổ chức nào đó)
involved with
có liên quan đến (có liên quan, có mqh với ai hoặc một tổ chức nào đó)
Juvenile (n)/(adj)
trẻ vị thành niên/trẻ con
likely to
có khả năng
Hardened criminal
tội phạm cứng đầu
Conviction
bản án/tiền án
Prosecutor (n)
công tố viên
Investigation (n)
cuộc điều tra
Federal (adj)(n)
liên bang/thuộc về liên bang
Capital punishment
án tử hình
Community service
hình phạt thay thế tù giam
Heavy fine
mức phạt nặng
Prison term
khoảng thời gian bị ngồi tù
a life sentence
một bản án tù chung thân
treatment programme
chương trình điều trị/cải tạo/cai nghiện..