Education Flashcards

1
Q

trường 1 giới tính

A

separate school = single-sex/gender school

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

trường nhiều giới tính

A

mixed school = mixed-sex/gender school

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

vào đại học

A

enter university/ tertiary institution

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

việc nảy sinh tình cảm sớm

A

early relationships

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

tương tác và làm việc nhóm

A

interact and take part in group work activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bạn khác giới

A

opposite-sex classmate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sự cùng tồn tại và bình đẳng giới

A

co-existence and gender equality

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

khám phá sự khác/giống trong suy nghĩ

A

explore each other’s perspectives, their similarities and differences

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mang lại lợi ích cho

A

bring more benefits for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

học kiến thức sâu sắc

A

gain in-depth knowledge on sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

môn học nòng cốt

A

core subjects

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bỏ học

A

drop out of school

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

có bằng cấp quốc tế

A

gain international qualifications

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nâng cao đầu ra giáo dục

A

improve educaional outcomes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

xếp đầu bảng giáo dục

A

top educational league tables

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thúc đẩy việc tự học

A

encourage independent learning

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

trường tư thục

A

private school

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

giảng bài

A

deliver a lecture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

khóa học hướng nghiệp

A

vocational course

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

khóa học tổng quát (ko phải hướng nghiệp)

A

non-vocational course

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

giáo dục toàn diện

A

comprehensive education

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

hiểu được nội dung bài giảng

A

grasp the main point of the lesson

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

vùi mình vào bài tập

A

bury oneself in tasks/assignments

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

hoạt động trí tuệ

A

intellectual activities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

nỗ lực lm sth

A

do sth for effort

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

không chỉ bắt chước

A

not a copycat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

suy nghĩ sth 1 cách nghiêm túc

A

put your thinking cap on

28
Q

được nhận vào trường hàng đầu

A

be admitted to a top-tier school

29
Q

thấm nhuần giá trị của việc học

A

instill the value of learning

30
Q

đạt đỉnh cao tri thức

A

reach new heights of knowledge

31
Q

thăng tiến trong công việc

A

move up the career ladder

32
Q

quay lại những điều cốt lõi, xem lại thông tin, tài liệu trước khi thi

A

go back to basis and cover a lot of groud before test day

33
Q

nắm bắt được sth

A

get the hang of

34
Q

ưu ái sth hơn

A

favour sth over sth

35
Q

gặp phải sốc văn hóa

A

encounter culture shocks

36
Q

nhớ nhà

A

homesick

37
Q

experience feelings of

A

có cảm giác/ thấy sth

38
Q

public school

A

trường công

39
Q

attend a lecture

A

tgia bài giảng

40
Q

broaden one’s horizon/perspective/experience/knowledge

A

mở rộng vốn kiến thức

41
Q

enroll in a degree course

A

đăng ký một khóa học

42
Q

fall behind with your studies

A

học đuối

43
Q

Factory of something/ major in

A

chuyên ngành gì

44
Q

give out or assign homework

A

giao btvn

45
Q

increase the provision of vocational courses for school leavers

A

cung cấp các chương trình/khóa đào tạo nghề cho học sinh đã tốt nghiệp trung học

46
Q

Keeping up with the workload

A

theo kịp với khối lượng công việc hoặc khối lượng học được yêu cầu

47
Q

sit an exam

A

tgia kì thi

48
Q

At someone’s own pace

A

tùy theo sức, không ép buộc

49
Q

Be quick on the uptake = In leaps and boundsSomeone’s Achilles’ heel

A

hiểu mọi thứ một cách nhanh chóng, dễ dàng; sáng dạ

50
Q

Can’t make head nor tail of something

A

không thể hiểu được một điều gì đó

51
Q

Eager beaver=Work flat out

A

làm việc chăm chỉ

52
Q

Do wonders for something/ someone

A

cải thiện, mang lại nhiều lợi ích cho một việc, một người nào đó

53
Q

From the old-school

A

người bảo thủ

54
Q

Someone’s Achilles’ heel

A

điểm yếu

55
Q

The school of hard knocks

A

học từ thực tế cuộc sống

56
Q

sufficiently supplanted

A

hoàn toàn thay thế

57
Q

redundant

A

dư thừa

58
Q

opens up possibilities

A

mở khả năng

59
Q

It is no exaggeration to claim that

A

nó không phóng đại khi nói rằng

60
Q

scholarly articles

A

thông tin học thức, uyên thâm

61
Q

video-conferencing platforms

A

nền tảng hội nghị, cuộc họp truyền hình, video

62
Q

autodidact

A

self-taught person-người tự học

63
Q

immense potential

A

tiềm năng lớn

64
Q

homeschool

A

học ở nhà

65
Q

indoctrinated rather than educated

A

bị ép buộc chấp nhận kiến thức nào đó thay vì giáo dục kiến thức đó

66
Q
A