Crime Flashcards

1
Q

phạm tội

A

commit a crime/ an offence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tái phạm

A

reoffend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tham gia vào hành động phạm pháp

A

engage in criminal activities/ unlawful acts

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

tội nhẹ như trộm vặt, móc túi

A

minor crimes such as shoplifting or pickpocketing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nhận án tử hình

A

receive capital punishment/ death penalty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nhận án tù

A

receive prison sentences = sentenced to prison

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tù chung thân

A

life imprisonment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

áp đặt những hình phạt nặng nề

A

impose stricter punishments on

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

được thả khỏi tù

A

be released from prison

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

chương trình cải tạo

A

rehabilitation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội

A

pose a serious threat to society

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đóng vai trò như một sự cảnh báo/ ngăn chặn

A

act/serve as a deterrent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

thiết bị giám sát

A

surveillance equipment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

chương trình phòng chống tội phạm

A

crime prevention programmes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tội phạm vị thành niên

A

juvenile crimes = youth crimes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bị kết tội oan

A

be wrongly convicted and executed

17
Q

phá hoại của công

A

vandalism

18
Q

ức hiếp trẻ em

A

children abuse

19
Q

hành hung

A

assault

20
Q

tội liên quan tiền bạc

A

white-collar crimes

21
Q

tội trốn thuế

A

tax evasion

22
Q

buôn lậu

A

smuggling

23
Q

kẻ khủng bố

A

terrorist

24
Q

tống tiền

A

extortion/blackmail

25
Q

sự tham nhũng

A

corruption

26
Q

quấy rối td

A

sexual harrassment

27
Q

cô lập xã hội

A

social isolation

28
Q

tình tiết giảm nhẹ

A

extenuating circumstances

29
Q

tịch thu bằng

A

revoke a license

30
Q

đấu tranh chống tội phạm

A

fight against crime

31
Q

ảnh hướng đến người khác (trên con đường phạm tội)

A

breed future offender

32
Q

thực hiện chương trình tuyên truyền cộng đồng

A

administer public propagation programs

33
Q

tôn lên nhận thức và hiểu biết xã hội

A

heighten social awareness and intellect

34
Q

ngăn chặn phạm tội vị thành niên

A

prevent juvenile quency

35
Q

làm điều sai nhưng không bị trừng phạt

A

get away with the murder

36
Q

hối lộ

A

grease ones palm