Education Flashcards
Sit an exam
Tham gia một kì thi
Fall behind with your studies
Học đuối
Drop out the college
Bỏ học, bỏ ngang mà không hoàn thành chương trình học
Pay off the student loan
Thanh toán vay vốn sinh viên
Deliver the lecture
Giảng bài
Take a year out
Nghỉ 1 năm để trải nghiệm
Have a good grasp of something
Thấu hiểu/ nắm bắt cái gì, hiểu 1 vấn đề gì đó toàn diện và sâu sắc
Have an important/vital/essential role to play in sth
Đóng một vai trò quan trọng
Engage face-to-face with sub
Trao đổi trực tiếp với ai đó
Broaden one’s horizon/perspective/experience/knowledge
Mở rộng kiến thức
Improve your level of academic performance
Cải thiện kết quả học tập
Develop/encourage an independent study habit
Tạo/khuyến khích thói quen tự nhiên trong học tập
Pursue higher education
Theo đuổi bậc học cao hơn
Continuous assessment
Làm tiểu luận
Pass a test/ graduate with flying colors
Thi tốt nghiệp/ tốt nghiệp với kết quả cao
Instil in students the value of learning
Thấm nhuần giá trị việc học
To be admitted to a top-tier school
Được nhận vào trường top đầu