Education Flashcards

1
Q

Sit an exam

A

Tham gia một kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Fall behind with your studies

A

Học đuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Drop out the college

A

Bỏ học, bỏ ngang mà không hoàn thành chương trình học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Pay off the student loan

A

Thanh toán vay vốn sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Deliver the lecture

A

Giảng bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Take a year out

A

Nghỉ 1 năm để trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Have a good grasp of something

A

Thấu hiểu/ nắm bắt cái gì, hiểu 1 vấn đề gì đó toàn diện và sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Have an important/vital/essential role to play in sth

A

Đóng một vai trò quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Engage face-to-face with sub

A

Trao đổi trực tiếp với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Broaden one’s horizon/perspective/experience/knowledge

A

Mở rộng kiến thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Improve your level of academic performance

A

Cải thiện kết quả học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Develop/encourage an independent study habit

A

Tạo/khuyến khích thói quen tự nhiên trong học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Pursue higher education

A

Theo đuổi bậc học cao hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Continuous assessment

A

Làm tiểu luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pass a test/ graduate with flying colors

A

Thi tốt nghiệp/ tốt nghiệp với kết quả cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Instil in students the value of learning

A

Thấm nhuần giá trị việc học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

To be admitted to a top-tier school

A

Được nhận vào trường top đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Increase the provision of vocational courses for school-leavers

A

Cung cấp chương trình/khóa đào tạo nghề cho sinh viên đã tốt nghiệp

19
Q

Take advantage of distance learning educational programs

A

Tận dụng lợi ích từ các chương trình giáo dục từ xa

20
Q

Give feedback to students

A

Đưa ra nhận xét cho học sinh sinh viên

21
Q

Have some knowledge of sth

A

Có kiến thức về cái gì

22
Q

Get/gain/acquire knowledge

A

Tích lũy kiến thức

23
Q

Increase/improve your knowledge

A

Nâng cao kiến thức

24
Q

Broaden/expand your knowledge

A

Mở mang kiến thức

25
Q

Show/demonstrate your knowledge

A

Mở mang kiến thức

26
Q

First-hand/personal knowledge

A

Kiến thức từ trải nghiệm của bản thân

27
Q

In-depth/thorough language

A

Kiến thức chuyên sâu

28
Q

Background knowledge

A

Kiến thức nền

29
Q

General knowledge

A

Kiến thức chung

30
Q

Tuition fees

A

Học phí

31
Q

Abolish tuition fees

A

Miễn học phí

32
Q

Waive tuition

A

Miễn học phí

33
Q

Pursue college without fees

A

Học đại học miễn phí

34
Q

Cover higher education tuition

A

Chi trả học phí đại học

35
Q

Tuition waiver

A

(Dạng học bổng) miễn học phí

36
Q

Free-college policy

A

Chính sách miễn học phí đại học

37
Q

Provision of free-of-charge education

A

Việc cung cấp giáo dục miễn phí

38
Q

Affordability of higher education

A

Khả năng chi trả cho giáo dục bậc cao/ giáo dục đại học

39
Q

Be entitled to university education

A

= be entitled to attend tertiary education

Được quyền vào đại học

40
Q

Bachelor’s degree holder

A

= College qualification
= Acquisition of a tertiary degree

Ngừoi có bằng cử nhân, bằng đại học

41
Q

Gross enrolmemt rate

A

Tổng tỉ lệ nhập học (nói về bậc đại học)

42
Q

A more educated workforce

A

Lực lượng lao động có trình độ học vấn lớn hơn

43
Q

Socio-economic background

A

= financial status
Tình trạng kinh tế - xã hội