Animals Flashcards
1
Q
On the verge of extinction
A
Trên bờ vực tuyệt chủng
2
Q
Industrial and agriculture activities
A
Hoạt động công nông nghiệp
3
Q
The natural habitat
A
Môi trường sống tự nhiên
4
Q
Poaching
A
Săn bắn bất hợp pháp
5
Q
Held in captivity
A
Giam cầm
6
Q
Drastic measure
A
Hình phạt nghiêm khắc
7
Q
Conserve wild animals
A
Bảo tồn động vật hoang dã
8
Q
Boycott
A
Tẩy chay
9
Q
Policies and regulations
A
Chính sách và quy định
10
Q
Come into force
A
Có hiệu lực
11
Q
Legal deterrent
A
Rào cản pháp lý
12
Q
Rampant hunting
A
Săn bắn tràn lan
13
Q
Wildlife sanctuaries
A
Những khu bảo tồn động vật hoang dã
14
Q
Shelter
A
Che chở
15
Q
The red list
A
Danh sách đỏ