Different ways to say " How are you?" Flashcards
1
Q
What’s up?
A
Khỏe ko mậy?
2
Q
How’s it going?
A
Ổn chứ mậy?
3
Q
How are you keeping up?
How are you holding up?
A
Dạo này có bận chi rứa?
4
Q
How have you been?
A
Tình trạng như nào rầu?
5
Q
How’s everything?
A
MỌi thứ ổn chứ nỉ?
6
Q
How are you doing?
A
Mi sống nằm seo hỉ?
7
Q
What’s going on?
A
CHuyện chị ko?
8
Q
Are you well?
A
Bệnh tật j ko m?
9
Q
How’s life?
A
C/s mi ổn ko?
10
Q
What are you upto?
A
Có mong đợi chi ko?