die Anpaßung(en) Flashcards
1
Q
Sự phân phối
A
die Verteilung(en)
2
Q
die Anpaßung
A
Sự điều chỉnh
3
Q
Người nhập cư
A
der Flüchtling(e)
4
Q
Hasta ahora
A
Bisher
5
Q
Discrimination
A
die Diskriminierung
6
Q
Không thuộc về đâu
A
Nicht zugehörig
7
Q
Nguy hiểm
A
Gefährlich
8
Q
Mở máy tính lên (3 đáp án)
A
Den Computer hochfahren
Den Computer anmachen
Den Computer einschalten
9
Q
Lưu dữ liệu
A
die Datei speichern
10
Q
Sự tài trợ
A
die Patenschaft
11
Q
Regularmente
A
Regelmäßig
12
Q
Aproximadamente
A
Ungefähr
13
Q
Trong khi dùng bữa
A
zu den Mahlzeiten
14
Q
Người để liên lạc
A
Ansprechperson
15
Q
Quan điểm
A
das Perspektiv(e)