Các cụm từ Flashcards
Dành thời gian
Zeit verbringen
Hãy tham gia chung đi!
Mach/Macht mit!
Đi ngủ sớm đi!
Geh/Geht früh ins Bett!
Lấy giùm ly nước với!
Hol/Holt Wasser
Đi ra ngoài đi!
Geh/Geht raus!
Gần cửa sổ hay gần lối đi?
Am Fenster oder am Gang?
Tôi lo việc thiết bị sưởi
Ich kümmere mich um die Heizung
Tóc thẳng
Glaate Haare
Tôi đã nhận ra Jessi ngay!
Ich habe Jessi gleich erkannt!
Tôi từng rất thích Amnah
Ich habe Amnah früher sehr gut gefallen
Tôi đã lâu không gặp anh ấy.
Ich habe ihn lange nicht gesehen
Tui muốn ăn một trái dưa hấu mọng nước.
Ich möchte eine saftige Wassermelone.
Tề thiên thích ăn đào.
Monkey King mag den Pfirsich
Tôi tự hào về bạn!
Ich bin stolz auf dich!
Tôi biết ơn vì gia đình tôi và công việc tôi có!
Ich bin dankbar für meine Familie und meinen Job.
Cô ấy là vô giá!
Sie ist unbezahlbar.