Các cụm từ Flashcards

1
Q

Dành thời gian

A

Zeit verbringen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Hãy tham gia chung đi!

A

Mach/Macht mit!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đi ngủ sớm đi!

A

Geh/Geht früh ins Bett!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lấy giùm ly nước với!

A

Hol/Holt Wasser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Đi ra ngoài đi!

A

Geh/Geht raus!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Gần cửa sổ hay gần lối đi?

A

Am Fenster oder am Gang?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tôi lo việc thiết bị sưởi

A

Ich kümmere mich um die Heizung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tóc thẳng

A

Glaate Haare

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tôi đã nhận ra Jessi ngay!

A

Ich habe Jessi gleich erkannt!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tôi từng rất thích Amnah

A

Ich habe Amnah früher sehr gut gefallen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tôi đã lâu không gặp anh ấy.

A

Ich habe ihn lange nicht gesehen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tui muốn ăn một trái dưa hấu mọng nước.

A

Ich möchte eine saftige Wassermelone.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tề thiên thích ăn đào.

A

Monkey King mag den Pfirsich

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tôi tự hào về bạn!

A

Ich bin stolz auf dich!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tôi biết ơn vì gia đình tôi và công việc tôi có!

A

Ich bin dankbar für meine Familie und meinen Job.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Cô ấy là vô giá!

A

Sie ist unbezahlbar.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Dọn bàn ra đi!

A

Deck/Deckt den Tisch!

18
Q

Đem rác ra ngoài đi!

A

Bring/Bringt den Müll raus!

19
Q

Dọn máy rửa chén đi nào!

A

Räum/Räumt die Spülmaschine aus!

20
Q

Dọn giường đi nào!

A

Mach/Macht das Bett!

21
Q

Lau cửa sổ đi nào!

A

Putz das Fenster!

22
Q

Đi qua đường

A

Über die Straße gehen/die Straße überqueren

23
Q

Ngồi trên thảm cỏ

A

Auf der Wiese sitzen

24
Q

Điều đó không bị cấm

A

Es ist nicht verboten

25
Q

Điều đó được phép làm

A

Das ist erlaubt

26
Q

I’m alive!

A

Ich lebe doch!

27
Q

Tôi quên mất mình muốn nói gì rồi!

A

Ich habe den Faden verloren!

28
Q

Her knee is injured

A

Ihr Knie ist verletzt

29
Q

Tôi phải làm sạch vết thương

A

Ich muss die Wunde sauber machen

30
Q

When do I have to change the bandage?

A

Wann muss ich den Verband wechseln?

31
Q

Anh ấy đang có tâm trạng khum tốt đâu!

A

Er hat schlechte Laune!

32
Q

Chợ trời ở Freiburg rứt là đẹp đó!

A

Der Flohmarkt in Freiburg ist sehr schön

33
Q

Bài học đã hết rồi!

A

Die Vorlesung ist vorbei!

34
Q

Over time

A

Im Laufe der Zeit

35
Q

Cái đó là của tôi

that belongs to me

A

Das gehört mir

36
Q

That fits me well

A

Das passt mir gut

37
Q

Điều đó quan trọng với tôi

A

Das ist mir wichtig

38
Q

It makes me worry

A

Es macht mir Sorge

39
Q

Điều đó rất có ý nghĩa với tôi

A

Es bedeutet mir viel

40
Q

Điều đó mang lại cho tôi niềm vui

A

Das macht mir Spaß

41
Q

Trust me!

A

Vetrau mir!

42
Q

That is clearly/obviously the case

A

Das es eindeutig der Fall!