Day1 Flashcards
Opening
=vacancy: chỗ trống, vị trí trống, buổi khai trương
Resume
Sơ yếu lí lịch
Cover letter
Đơn xin việc
Applicant
= candidate: ứng cử viên
Application
Đơn xin việc, sự ứng dụng
Appliance
Thiết bị, dụng cụ
Requirement
Yêu cầu, đk cần thiết
Require
Yêu cầu
Prerequisite
Điều kiện tiên quyết
Meet
= fulfill, sastisfy: đáp ứng, thỏa mãn
Qualified
Khả năng, trình độ, điều kiện
Qualification
Phẩm chất, năng lực
Qualify
Đủ đk
Qualification for
Đủ đk cho
Confidence
Sự tự tin, lòng tin
Confident
Tin tưởng, tự tin
Highly
Rất
Professional
Chuyên nghiệp, chuyên gia
Profession
Nghề nghiệp
Professionally
Thành thạo
Interview
Cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
Hire
Thuê
Training
Đào tạo
Reference
Sự giới thiệu, sự tham khảo
Refer
Tham khảo
Achievement
Thành tựu, sự đạt được
Impressed
Có ấn tượng
Impressive
Gây ấn tượng
Excellent
Xuất sắc, vượt trội
Exel
Trội hơn
Eligible
Đủ tư cách, thích hợp # ineligible
Identify
Nhận diện, nhận ra
Identification
Sự nhận diện, chứng minh thư
Associate
Liên kết, kết giao
(n) đồng minh, cộng sự
(a) sự cộng tác, liên đới
Association
Sự hợp tác
Employment
Việc làm
Unemployment
Thất nghiệp
Employer
Người thuê
Employee
Nhân viên
Lack
Thiếu hụt, sự thiếu hụt
Managerial
Thuộc về quản lý
Manage = supervisory
Quản lý
Diligent
Siêng năng, cần cù
Diligence
Familiar
Quen thuộc với
Familiarize
Làm quen, phổ biến
Proficiency
Sự thành thạo
Proficient
Thành thạo, thuần thục, điêu luyện
Prospective
Có triển vọng, có tiềm năng
Prospect
Triển vọng, viễn cảnh
Appeal
=attack: thu hút, lôi cuốn
Specialize
Chuyên làm về, học chuyên về
Apprehensive
=concerned: lo lắng, e sợ
Consultant
Người cố vấn, người tham vấn
Consult
Hỏi, tham khảo ý kiến
Consultation
Sự hỏi ý kiến
Entitle
Cho quyền
Be entitle to
Được hưởng
Degree
Trình độ, bằng cấp
Payroll
Bảng lương