Day 2 Flashcards
Attire
Quần áo, cách ăn mặc
Code
Quy định, điều lệ, mật mã
Concern
Sự lo lắng, mối quan ngại
Concerning
Liên quan đến ai, cái gì
Involve
Ảnh hưởng, lq tới
Policy
Quy chế, chính sách
Comply
Tuân thủ, tuân theo
Compliance
Sự phục tùng
Obey
Làm theo chỉ thị, nghe lời, phục tùng ai
Regulation
Quy định, quy tắc
Regulate
Kiểm soát, điều chỉnh
Customs regulations
Quy định hải quan
Exception
Ngoại lệ
Exceptional
Đặc biệt, hiếm có
Exceptionally
Cá biệt, khác thường
Except
Ngoại trừ
Adhere
Tuân thủ, bám sát, dính chặt
Adherence
Sự trung thành
Severely
Nghiêm khắc, khắc khe, gay go
Severe
(a) Khắt khe, gay gắt
Leniently
Nhân hậu, khoan dung
Refrain
Kiềm chế, hạn chế
Permission
Sự cho phép
Access
Quyền truy cập, sự lui tới, đường vào
Accessible
Có thể truy cập, có thể tới được
Accessibility
Khả năng tiếp cận được
Approach
Cách tiếp cận (kiến thức)
Thoroughly
1 cách kỹ lưỡng hoàn toàn, triệt để
Thorough
Tỉ mỉ, cẩn thận
Revise
Sửa đổi, thay đổi
Revision
Sự thay đổi
Approval
Sự Chấp thuận, sự phê duyệt
Approve
Chấp thuận, phê duyệt
Obtain approval
Nhận, xin sự phê duyệt
Form
(n) loại, hình thức, kiểu
(v) định hình, tạo thành
Formal
Trang trọng
Formation
Sự hình thành
Immediately
Ngay lập tức
Immediate
Lập tức, tức thì
Immediately after
Ngay sau đó
Immediately upon arrival
Ngay khi tới nơi
Inspection
Sự thanh tra, sự kiểm tra
Inspect
Kiểm tra, xem xét
Arrangement
Sự chuẩn bị, sự sắp đặt
Arrange
Sắp xếp, sắp đặt
Make arrangements to do
Chuẩn bị để làm việc gì đó