Day 2 Flashcards

1
Q

Attire

A

Quần áo, cách ăn mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Code

A

Quy định, điều lệ, mật mã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Concern

A

Sự lo lắng, mối quan ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Concerning

A

Liên quan đến ai, cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Involve

A

Ảnh hưởng, lq tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Policy

A

Quy chế, chính sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Comply

A

Tuân thủ, tuân theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Compliance

A

Sự phục tùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Obey

A

Làm theo chỉ thị, nghe lời, phục tùng ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Regulation

A

Quy định, quy tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Regulate

A

Kiểm soát, điều chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Customs regulations

A

Quy định hải quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Exception

A

Ngoại lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Exceptional

A

Đặc biệt, hiếm có

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Exceptionally

A

Cá biệt, khác thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Except

A

Ngoại trừ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Adhere

A

Tuân thủ, bám sát, dính chặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Adherence

A

Sự trung thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Severely

A

Nghiêm khắc, khắc khe, gay go

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Severe

A

(a) Khắt khe, gay gắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Leniently

A

Nhân hậu, khoan dung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Refrain

A

Kiềm chế, hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Permission

A

Sự cho phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Access

A

Quyền truy cập, sự lui tới, đường vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Accessible

A

Có thể truy cập, có thể tới được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Accessibility

A

Khả năng tiếp cận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Approach

A

Cách tiếp cận (kiến thức)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Thoroughly

A

1 cách kỹ lưỡng hoàn toàn, triệt để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Thorough

A

Tỉ mỉ, cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Revise

A

Sửa đổi, thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Revision

A

Sự thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Approval

A

Sự Chấp thuận, sự phê duyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Approve

A

Chấp thuận, phê duyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Obtain approval

A

Nhận, xin sự phê duyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Form

A

(n) loại, hình thức, kiểu
(v) định hình, tạo thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Formal

A

Trang trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Formation

A

Sự hình thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Immediately

A

Ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Immediate

A

Lập tức, tức thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Immediately after

A

Ngay sau đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Immediately upon arrival

A

Ngay khi tới nơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Inspection

A

Sự thanh tra, sự kiểm tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Inspect

A

Kiểm tra, xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Arrangement

A

Sự chuẩn bị, sự sắp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Arrange

A

Sắp xếp, sắp đặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Make arrangements to do

A

Chuẩn bị để làm việc gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Make arrangements for

A

Chuẩn bị cho việc gì

48
Q

Procedure

A

Thủ tục

49
Q

Proceed

A

Tiến hành, tiếp diễn

50
Q

Procedural

A

Theo thủ tục

51
Q

Negative

A

Bi quan, tiêu cực

52
Q

Mandate

A

(v) ủy quyền, ra lệnh, ủy thác
(n) lệnh, trát, ủy thác

53
Q

Effect

A

(n) hiệu quả, hiệu lực, hiệu ứng
(v) thực hiện, đem lại

54
Q

Effective

A

Hiệu quả

55
Q

Effectively

A

1 cách hiệu quả

56
Q

In effect

A

Có hiệu lực, được thực hiện

57
Q

Have an effect on

A

Có ảnh hưởng, tác động tới

58
Q

Come into effect

A

Có hiệu lực, có kết quả

59
Q

Take effect

A

Được thi hành

60
Q

Secondary effect

A

Hiệu ứng phụ

61
Q

Drastically

A

1 cách mạnh mẽ, quyết liệt, triệt để

62
Q

Drastic

A

Mạnh mẽ, quyết liệt

63
Q

According to

A

Theo

64
Q

Enable

A

Làm cho có thể, cho phép

65
Q

Standard

A

Tiêu chuẩn, trình độ, chuẩn

66
Q

Standardize

A

Tiêu chuẩn hóa

67
Q

Constant

A

Liên tục, không ngớt

68
Q

Constantly

A

1 cách liên tục

69
Q

Act

A

(n) việc, hành động, đạo luật
(v) hành động, đưa ra quyết định

70
Q

Compensation

A

Sự bồi thường, sự đền bù

71
Q

Compensate

A

Đền bù, bồi thường

72
Q

Ban

A

(n) lệnh cấm, sự cấm đoán
(v) cấm

73
Q

Obligation

A

Nghĩa vụ, trách nhiệm

74
Q

Authorize

A

Ủy quyền, cho phép

75
Q

Authorized

A

Được cho phép, được ủy quyền

76
Q

Authorization

A

Sự cho phép, sự cấp phép

77
Q

Authority

A

Quyền lực, quyền thế

78
Q

Prohibit

A

Ngăn cấm, ngăn chặn, không cho phép

79
Q

Prohibition

A

Sự cấm

80
Q

Forbid

A

Cấm

81
Q

Abolish

A

Bãi bỏ, hủy bỏ

82
Q

Abolition

A

Sự hủy bỏ

83
Q

Enforce

A

Thúc ép, làm cho có hiệu lực, thi hành

84
Q

Enforcement

A

Sự thúc ép, sự bắt buộc

85
Q

Habit

A

Thói quen, tập quán

86
Q

Habitual

A

Thường lệ, quen thuộc

87
Q

Legislation

A

Sự làm luật, pháp chế, pháp luật

88
Q

Legislate

A

Luật pháp

89
Q

Legislator

A

Nhà lập pháp

90
Q

Restrict

A

Giới hạn, hạn chế

91
Q

Restriction

A

Sự hạn chế

92
Q

Restrictive

A

Hạn chế, giới hạn

93
Q

Bend over

A

Cúi xuống

94
Q

In rows

A

Xếp hàng, thành nhiều hàng

95
Q

Item

A

Món, mặt hàng

96
Q

Legal

A

Hợp pháp

97
Q

Ruler

A

Người cai trị

98
Q

Curriculum

A

Chương trình dạy học

99
Q

Law firm

A

Công ty luật

100
Q

Theft

A

Kẻ trộm

101
Q

Witness

A

Nhân chứng

102
Q

By all means

A

Bằng mọi cách

103
Q

Come to an end

A

Chấm dứt

104
Q

By mistake

A

Do sơ suất

105
Q

Hold up

A

Chống đỡ, giữ lại, duy trì

106
Q

If i’m not mistaken

A

Nếu tôi không nhầm

107
Q

In progress

A

Đang trong tiến trình

108
Q

Keep in mind

A

Ghi nhớ, lưu ý rằng

109
Q

Legal counsel

A

Tư vấn pháp lý

110
Q

Self defense

A

Tự vệ

111
Q

Suspect

A

Nghi ngờ, hoài nghi

112
Q

Take one’s advise

A

Làm theo lời khuyên của ai đó

113
Q

To one’s advantage

A

Thành lợi thế của ai đó

114
Q

Under control

A

Trong tầm kiểm soát

115
Q

Under the supervision of

A

Dưới sự giám sát của