Day 40 Flashcards
1
Q
give feedback
A
phản hồi
2
Q
take into account
A
xem xét, cân nhắc kĩ lưỡng
3
Q
offer/give/provide sb (with) education
A
tài trợ/ cho/ cung cấp giáo dục cho ai đó
4
Q
distance learning
A
học từ xa
5
Q
tertiary education
A
higher education
6
Q
training course
A
khóa học đào tạo
7
Q
education reform
A
cải cách giáo dục