Day 38 Flashcards
1
Q
set to
A
làm việc chăn chỉ hoặc nhiệt tình
2
Q
set out
A
bắt đầu hành vi nào đó với một mục đích nào đó
3
Q
set up
A
bắt đầu( một doanh nghiệp, tổ chức)
4
Q
stand in for
A
thay thế vị trí tạm thời
5
Q
take on
A
đảm nhận, gánh vác, nhận lấy, nắm lấy
6
Q
turn down
A
từ chối đề nghị, yêu cầu, cơ hội nào đó
7
Q
work one’s way through university
A
vừa học, vừa làm
8
Q
do/take a course
A
tham gia khóa học
9
Q
come to a decision
A
đi đến quyết định
10
Q
sit for an exam
A
take an exam