Day 4 Flashcards
grate (v)
nạo
garnish (v)
trang trí (món ăn)
drain (v)
làm ráo nc
dip (v)
nhúng
deep - fry (v)
chiên ngập dầu
chunk (v)
khúc gỗ
chop (v)
chặt, thái
allergic (adj) (humorous)
having a strong dislike of sth
allergic (adj) (Before N)
caused by an allergy
allergic (adj) (after V)
having an allergy
underpass (n)
đường hầm cho người đi bộ
tunnel (n)
đường hầm (vd: hầm Thủ Thiêm)
trench (n)
a narow hole that is dug into the ground
tram (n)
xe điện, tàu điện
tiled (adj)
lợp ngói, làm bằng ngói
thatched (adj)
sth thatched -> Sth that made from straws or reed
thatched house (n)
nhà tranh mái lá
skytrain (n)
tàu trên cao
roof (n)
mái nhà
pedestrian (n)
người đi bộ
overhead (adj)
ở trên đầu, trên cao
noticeable 9adj)
gây chú ý (easy to see or recognize)
mushroom (v)
mọc lên như nấm
manual (adj)
thủ công (sth by hand -> sth manual)
high-rise (adj)
cao, nhiều tầng