Day 2 Flashcards
determine (v)
xác định
downtown (adj)
(thuộc) trung tâm thành phố
drawback (n)
mặt hạn chế
dweller (n)
cư dân
easy - going (adj)
thoải mái
fabulous (adj)
tuyệt vời
factor (n)
yếu tố
forbidden (adj)
bị cấm
gallery (n)
phòng trưng bày nghệ thuật
home - town (n)
quê hương
index (n)
chỉ số
indicator (n)
sth that shows what a situation is like
jet lag (n)
mệt mỏi do lệch múi giờ
light rail (n)
đường sắt nội thành
make progress
tiến bộ
man - made (adj)
nhân tạo
metro (n)
tàu điện ngầm
metropolitan (adj)
(thuộc về) đô thị
adolescence (n)
giai đoạn vị thành niên, tuổi dậy thì
adulthood (n)
giai đoạn trưởng thành
astonished (adj)
very suprise
breakdown (n)
sự sụp đổ
cognitive (adj)
connected with thinking or conscious mental process
concentrate (v)
tập trung