Day 2 Flashcards
1
Q
Older sister/ older brother
A
Chè ché/ cò có
2
Q
Please
A
Ùm coi
3
Q
Thank you very much
A
Ùm Cối sai
4
Q
Father side:
Male older/ younger
Female older/ younger
A
A bác/ a súc
Tài cú/ a cú
5
Q
Mother side:
Male older/ younger
Female older/ younger
A
Tài kẩu/ kẩu phù
Tài dí/ a dí
6
Q
I’m mart
A
Ngọ hữu chún mìng
7
Q
I don’t understand
A
Ngọ ùm mìn bák
8
Q
I’m Vietnamese
A
Ngọ Hày Vn dành
9
Q
Help me!
A
(Ùm coi) Bon ngọ!
10
Q
What’s this/ that?
A
Lí cò/ có cò hày mách dẹ?