Day 10 Flashcards
1
Q
I’d like to eat here
A
Ngọ sởn hãy lí đò sựic
2
Q
To wash
A
Sảy
3
Q
Face
A
Mìn
4
Q
I’d like to wash my face
A
Ngọ sởn sảy mìn
5
Q
Hand
A
Sẩu
6
Q
Surname
Last name
A
Sing
Mẽng
7
Q
What?
A
Mách dė
8
Q
What’re you saying?
A
Ni cỏn cảnh mách dẹ ah?
9
Q
Measure word used for most object, people
A
Có
10
Q
1 person
A
Dách có dành
11
Q
Car
A
Ché
12
Q
Long time no see
A
Hữu nồi Mậu kiên
13
Q
Im sorry
A
Uhm hữu j si
14
Q
What’s time
A
Jì cá kỉ tỉm?
15
Q
What do you mean?
A
Ni hày mách de j Ai?