Danh Từ Phụ ( Bổ Sung ) Flashcards
1
Q
bánh mì
A
パソ
2
Q
trứng
A
たまご
3
Q
thịt
A
にく
4
Q
cá
A
さかな
5
Q
rau
A
やさい
6
Q
hoa quả, trái cây
A
くだもの
7
Q
nước
A
みず
8
Q
trà, trà xanh
A
おちゃ
9
Q
trà đen
A
こうちゃ
10
Q
sữa bò ( sữa )
A
ぎゅにゅ(ミルク)
11
Q
nước hoa quả
A
ジュース
12
Q
bia
A
ビール
13
Q
rượu, rượu gạo Nhật Bản
A
「を」さけ
14
Q
thuốc lá
A
たばこ
15
Q
tay
A
て