Động Từ HKII Flashcards
1
Q
Ăn
A
たべます
2
Q
Uống
A
のみます
3
Q
Nhìn, xem
A
みます
4
Q
Nghe
A
ききます
5
Q
Đọc
A
よみます
6
Q
Viết
A
かきます
7
Q
Mua
A
かいます
8
Q
Chụp [ ảnh ]
A
[ しゃしん を ] とります
9
Q
Làm, chơi
A
します
10
Q
Gặp [ bạn ]
A
[ ともだち に ] あいます
11
Q
Cắt
A
きります
12
Q
Gửi
A
おくります
13
Q
Cho, tặng
A
あげます
14
Q
Nhận
A
もらいます
15
Q
Cho mượn, cho vay
A
かします