danh từ Flashcards
1
Q
Đi
A
To go
2
Q
Đến
A
To arrive
3
Q
Ăn
A
To eat
4
Q
Uống
A
To drink
5
Q
Thích
A
To like
6
Q
Ngủ
A
To sleep
7
Q
Dậy
A
To wake up
8
Q
Có
A
To have