câu hỏi Flashcards
1
Q
Bạn knỏe không?
A
How are you?
2
Q
Tôi khoẻ
A
I’m good
3
Q
Bạn tên là gì?
A
Whats your name?
4
Q
Anh / Chị
A
Em
5
Q
Bác
A
Cháu
6
Q
Cô / Chú
A
Cháu
7
Q
Ông / Bà
A
Cháu
8
Q
Thầy / Cô
A
Em / Con
9
Q
Bạn đến từ đâu?
A
Where are you from?
10
Q
Tôi đến…..
A
I am from…..
11
Q
Bạn là người nươc nào?
A
What is your nationality
12
Q
Tôi là người….
A
I am from…..
13
Q
Bao nhiêu?
A
How much?
14
Q
Cái này bao nhiêu tiền?
A
How much is this?
15
Q
Cái nay 250k
A
This thing cost 250k