daily vocabulary 1 Flashcards
1
Q
elements
A
nguyên tố
2
Q
features
A
nét đặc trưng
3
Q
linguistics
A
ngôn ngữ học
4
Q
permanent
A
lâu dài, bền lâu
5
Q
individual
A
cá nhân
6
Q
exploit
A
kỳ công
7
Q
superiority
A
sự trội hơn
8
Q
repetitive
A
lặp lại
9
Q
conciously
A
có ý thức
10
Q
interfere
A
can thiệp
11
Q
reluctant
A
miễn cưỡng
12
Q
hesitant
A
lưỡng lự
13
Q
unreasonable
A
quá đáng
14
Q
common
A
phổ biến
15
Q
transcontinental
A
xuyên lục địa