daily vocab 2 Flashcards
1
Q
distinguishable
A
có thể phân biệt được
2
Q
constantly
A
liên tục
3
Q
emerged
A
nổi lên, hiện lên
4
Q
communities
A
nhân dân
5
Q
proliferated
A
nảy nở, tăng nhanh
6
Q
constituting
A
tạo thành
7
Q
unemployment
A
nạn thất nghiệp
8
Q
expense
A
sự tiêu tốn
9
Q
bargains
A
món hời
10
Q
indeed
A
in fact ̣(thực chất)