Đề thi: THPT Phan Đình Phùng - Hà Tĩnh (lần 1) Flashcards
prolong
kéo dài (v)
lengthy
kéo dài, tiếp diễn trong tgian dài (a)
extend
mở rộng (v)
in the meantime
trong khi đó
attendance
sự có mặt (n)
description
sự mô tả, diễn tả (n)
transcription
sự sao chép lại bằng văn bản (n)
subscription
sự đăng ký (n)
prescription
toa, đơn thuốc (n)
- creative
- creativity
- creatively
- create
- creation
- sáng tạo (a)
- tính sáng tạo
- 1 cách sáng tạo
- tạo ra, tạo nên
- sự sáng tạo
structure
provide st for sb
provide someone with st
Project – based learning **provides wonderful opportunities for student
cung cấp cái gì cho ai
cung cấp cho ai cái gì
__ the risk
carry : mang đến những rủi ro
debate
tranh luận (trong các vấn đề nhà nước, chính trị)
controversy
=> spark controversy
A new TV show has sparked controversy by showing the positive side o
cuộc tranh luận , tranh cãi của công chúng về việc họ phản đối
gây ra tranh cãi gay gắt
contention
sự tranh luận giữa những người bất đồng ý kiến (n)