Đề thi: THPT Phan Đình Phùng - Hà Tĩnh (lần 1) Flashcards

1
Q

prolong

A

kéo dài (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

lengthy

A

kéo dài, tiếp diễn trong tgian dài (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

extend

A

mở rộng (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

in the meantime

A

trong khi đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

attendance

A

sự có mặt (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

description

A

sự mô tả, diễn tả (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

transcription

A

sự sao chép lại bằng văn bản (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

subscription

A

sự đăng ký (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

prescription

A

toa, đơn thuốc (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  1. creative
  2. creativity
  3. creatively
  4. create
  5. creation
A
  1. sáng tạo (a)
  2. tính sáng tạo
  3. 1 cách sáng tạo
  4. tạo ra, tạo nên
  5. sự sáng tạo
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

structure

provide st for sb
provide someone with st

Project – based learning **provides wonderful opportunities for student

A

cung cấp cái gì cho ai
cung cấp cho ai cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

__ the risk

A

carry : mang đến những rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

debate

A

tranh luận (trong các vấn đề nhà nước, chính trị)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

controversy
=> spark controversy

A new TV show has sparked controversy by showing the positive side o

A

cuộc tranh luận , tranh cãi của công chúng về việc họ phản đối
gây ra tranh cãi gay gắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

contention

A

sự tranh luận giữa những người bất đồng ý kiến (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

argument

A

sự tranh luận giữa 2 or nhiều người bất đồng ý kiến (n)

17
Q

drop out of

A

bỏ cuộc

18
Q

a pat on the back

He received a pat on the back from his boss from the new project th

A

khen ngợi

19
Q

take out

A

đưa ra, dẫn ra ngoài, mượn tiền ngân hàng

20
Q

potential

9. Of course we don’t want to alarm people unnecessarily, but they shoul

A

tiềm ẩn, có thể xảy ra khi có đủ điều kiện nhất định (a)

21
Q

1.capable + …
2. able …

A
  1. of
  2. to
    có khả năng làm gì
22
Q

major __

A

in : chuyên về cái gì

23
Q

….. course

A

take : tham gia khóa học

24
Q

out of the would

A

tuyệt vời, không còn lời gì để diễn tả

25
Q

never mention it

A

không cần cảm ơn, khách sáo

26
Q

made a clean breast of sth

He finally made a clean breast of everything and admitted that he ha

A

thú nhận, nhận tội, khai hết những tội lỗi sai trái

27
Q

get away with

A

bỏ chạy, chạy trốn

28
Q

self - reliance

A

tự lực (a)

29
Q

cram for

A

học nhồi nhét

30
Q

come as a surprise

A

gây ngạc nhiên, bất ngờ

31
Q

permissible

A

được cho phép (a)

32
Q

permissive

A

thoải mái (a)

33
Q

channels

A

cách, phương thức (n) ~ ways

34
Q

fathom

A

hiểu được, nắm bắt được (a) ~understand

35
Q

prove

A

chứng minh (v)