Đề thi: Sở GD&DT tỉnh Tuyên Quang Flashcards
attainment
sự đạt được (thành tựu, thành công) (n)
acquisition
sự đạt được (kiến thức, kĩ năng) (n)
approach
cách tiếp cận, cách giải quyết (n)
advance
sự tiên tiến,, hiện đại (n)
identity
nét riêng biệt, nét nhận dạng (n)
identification
căn cước, chứng minh thư, quá trình nhận diện (n)
identically
1 cách giống hệt nhau, đồng nhất (adv)
structure
They _ sacrifices so that their only child could have a good education
make sacrifice : hi sinh
structure
Now that the scandal is in the _, the Minister will have to resign
“bởi vì vụ bê bối sẽ sớm xảy ra nên bộ trưởng sẽ phải từ chức thôi”
in the offing: sẽ sớm xảy ra
turn down
từ chối
satisfied
cảm thấy hài lòng (a)
structure
drive st home to sb
nói rõ để ai hiểu
structure
__ sb no good
do : không tốt cho ai
rational
theo lí trí , hợp lí, có thể chấp nhận đc (a)
upswing
sự đi lên, cải thiện, gia tăng (n)