Đề thi: Sở GD&DT tỉnh Tuyên Quang Flashcards

1
Q

attainment

A

sự đạt được (thành tựu, thành công) (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

acquisition

A

sự đạt được (kiến thức, kĩ năng) (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

approach

A

cách tiếp cận, cách giải quyết (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

advance

A

sự tiên tiến,, hiện đại (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

identity

A

nét riêng biệt, nét nhận dạng (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

identification

A

căn cước, chứng minh thư, quá trình nhận diện (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

identically

A

1 cách giống hệt nhau, đồng nhất (adv)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

structure

They _ sacrifices so that their only child could have a good education

A

make sacrifice : hi sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

structure

Now that the scandal is in the _, the Minister will have to resign

“bởi vì vụ bê bối sẽ sớm xảy ra nên bộ trưởng sẽ phải từ chức thôi”

A

in the offing: sẽ sớm xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

turn down

A

từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

satisfied

A

cảm thấy hài lòng (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

structure

drive st home to sb

A

nói rõ để ai hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

structure

__ sb no good

A

do : không tốt cho ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

rational

A

theo lí trí , hợp lí, có thể chấp nhận đc (a)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

upswing

A

sự đi lên, cải thiện, gia tăng (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

inflation

A

lạm phát (n)

17
Q

decline

A

sự suy giảm (n)

18
Q

reform

A

cải cách (v)

19
Q

answer

A

câu trả lời, giải pháp (n)

20
Q

occasion

A

dịp, thời điểm cụ thể xảy ra (n)

21
Q

philanthropic

A

nhân đạo (n)

22
Q

aimlessly

A

vô mục đích (adv)

23
Q

implement

A

thực hiện, thiết lập (n)

24
Q

clarify

A

làm minh bạch, rõ ràng (v)