Đợt 3 Flashcards
Beyond
Vượt ra ngoài cái gì
Go on with
Tiếp tục
Catch up with
Theo kịp ai
Go in for = take part in
Tham gia
Make up for
Hoà giải
Departure
Sự rời khỏi
Confirm
Xác nhận
Flight
Chuyến bay
Keep your chin up
Ngẩng cao đầu
Correspindence
Sự phù hợp
Fauna
Động vật
Flora = vegetation
Thực vật
Agriculture
Nông nghiệp
Agony
Sự đau đớn
See off
Tiễn biệt
Make out
Hiểu ra
Conducted the survey
Tiến hành 1 cuộc điều tra
Attributed it = put it down
Cho rằng/ quy cho cái gì gây ra
Carry it back
Mang gì quay trở lại
Think it over
Suy nghĩ cẩn thận
illicit
Bất hợp pháp
Legal
Hợp pháp
Push up
Đẩy lên
By all means
Sự đồng ý cho phép làm 1 điều gì đó
Form
Hình thành
Approach
Cách tiếp cận
Controversy
Cuộc tranh cãi
Conflict
Cuộc xung đột
Proponent
Người ủng hộ
Extrem
Thái cực
Certain
Điều chắc chắn
Neither of
Cả hai
Witty
Hóm hỉnh, dí dỏm
Consensus
Sự nhất trí
Withstand
Chống đỡ
Assumption
Giả thuyết
Disprove
Bồi hổ
Inferior
Thua kém
Obesity
Béo phì
Feared
Lo ngại, sợ hãi
Progressively = little by little
Dần dần, từng chut
Lack of knowledge
Thiếu hiểu biết
Crisis
Cuộc khủng hoảng