Đợt 3 Flashcards
1
Q
Beyond
A
Vượt ra ngoài cái gì
2
Q
Go on with
A
Tiếp tục
3
Q
Catch up with
A
Theo kịp ai
4
Q
Go in for = take part in
A
Tham gia
5
Q
Make up for
A
Hoà giải
6
Q
Departure
A
Sự rời khỏi
7
Q
Confirm
A
Xác nhận
8
Q
Flight
A
Chuyến bay
9
Q
Keep your chin up
A
Ngẩng cao đầu
10
Q
Correspindence
A
Sự phù hợp
11
Q
Fauna
A
Động vật
12
Q
Flora = vegetation
A
Thực vật
13
Q
Agriculture
A
Nông nghiệp
14
Q
Agony
A
Sự đau đớn
15
Q
See off
A
Tiễn biệt
16
Q
Make out
A
Hiểu ra
17
Q
Conducted the survey
A
Tiến hành 1 cuộc điều tra