Đợt 2 Flashcards
1
Q
Tolerable
A
Có thể chịu được
2
Q
Set goals
A
Lập ra mục tiêu
3
Q
Give/ make decision
A
Đưa ra quyết định
4
Q
Amendments
A
Sự sửa đổi
5
Q
Ratified by
A
Thông qua
6
Q
Regardless of
A
Không chú ý đến ai/ cái gì
7
Q
Currently
A
Gần đây
8
Q
Presently
A
Ngay bây giờ
9
Q
Momentarily
A
Trong khoảnh khắc, giây lát
10
Q
Give the signal
A
Ra hiệu
11
Q
In comparison with
A
So sánh với
12
Q
Primal = initial
A
Ban đầu
13
Q
Immobile
A
Đứng yên
14
Q
Vary from
A
Đa dạng
15
Q
Fundamental
A
Cơ bản