dạng tính chất của vật Flashcards
viết sang tiếng anh
1
Q
dịch sang tiếng anh
” vĩnh cửu, tuân theo”
A
abiding (adj)
2
Q
vai trò
A
role
3
Q
to lớn
A
big, huge, large
4
Q
độc nhất
A
unique
5
Q
không tinh khiết
A
impure
6
Q
hiệu quả
A
effective
7
Q
quá mức
A
undule/unduly
8
Q
dồi dào, phong phú
A
abundant
9
Q
tình trạng
A
state
10
Q
chất rắn
A
solid
11
Q
tính siêu dẫn
A
superconductive
12
Q
chất lỏng
A
liquid ( adj)
13
Q
dễ thấy/ hữu hình
A
visible
13
Q
essential
A
thiết yếu
14
Q
vật đặc biệt
A
exceptional object / special object