động từ chỉ hoạt động của con người Flashcards
sang tiếng anh
1
Q
gây rối loạn, khuyến khích
A
promote
2
Q
ủng hộ
A
support
3
Q
suy sụp
A
decline
3
Q
hợp tác
A
cooperate
4
Q
giải thoát
A
rescue
4
Q
đề cập đến
A
mention / advert
5
Q
báo cáo
A
report
6
Q
trải qua
A
undergo
6
Q
dệt
A
weave
6
Q
chú ý
A
regard
6
Q
nợ
A
owe
7
Q
đạt được
A
achieve
8
Q
xác nhận
A
confirm
9
Q
chứng minh
A
demonstrate
10
Q
chuyên chở
A
transport