Đặc Điểm Cây Thuốc Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Mấy Môi trường sống, gồm?

A

Địa - khí - thuỷ - kí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Địa sinh

A

Trên cạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Khí sinh

A

Sống trong kk, lấy chất DD từ khí quyển

VD: Lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thuỷ sinh

A

Sống hoàn toàn trong nước

Nổi trên mặt nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ký sinh

A

Sông bám, hút chất DD

VD: tầm gửi, tơ hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Mấy dạng cây, gồm?

A

Gỗ - bụi - thảo - leo - bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Mấy Dạng cây gỗ, gồm?

A

Nhỏ - nhỡ - lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cây bụi

A

Thân chính kh phát triển

Cành mọc từ góc thân chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Mấy loại Cây thảo, gồm?

A

Nhất - lưỡng - đa niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cây thảo nhất niên

A

Chu kì sống 1 năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cây thảo lưỡng niên

A

Chu kì sống 2 năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Cây thảo đa niên

A

Thân ngầm nhiều năm

Phần trên mặt đất tàn lụi hàng năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Mấy loại dây leo, gồm?

A

Thân quấn
Rễ phụ
Tua cuốn
Mọc trườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Chức năng rễ

A

Giữ cây đứng vững

Hấp thụ DD

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Mấy loại rễ, gồm?

A

Trụ - chùm - củ - phụ - bám - mút - khí sinh - thuỷ sinh - hô hấp - nạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Rễ trụ

A

Rễ chính phát triển
Rễ phụ mọc ra từ rễ chính
Hai lá mầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Rễ chùm

A

Nhiều rễ kích thước tương đương từ cổ rễ
Một lá mầm
VD : lúa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Rễ củ

A

Rễ phồng to
Dự trữ DD
VD: khoai lang, bách bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Rễ phụ

A

Mọc từ thân, cành, thân ngần tại mắt, lóng đâm xuống đất

VD: mía

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Rễ bám

A

Mọc từ thâm, bám vào giàn

VD: tiêu, trầu không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Rễ mút

A

Cây kí sinh
Đâm vào thân cây chủ hút DD
VD: tầm gửi, tơ hồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Rễ khí sinh

A

Mọc trong kk
Rễ non chứa diệp lục
VD: Lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Rễ thuỷ sinh

A

Nằm trong nước

Kém phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Rễ hô hấp

A

Vùng dầm lầy, mọc thẳng lên kk để lấy oxy

VD: Bần, mắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Rễ nạng

A

Rễ phụ mọc lưng chừng cây, đâm xuống đất, giữ vững cây, chịu sức mạnh của sóng
VD: Đước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Mấy loại thiết diện, gồm?

A

Tam giac - vuông - 5 góc - dẹp - cạnh lồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Thiết diện vuông đại diện là họ

A

Hoa môi Lamiaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Thiết diện tam giác đại diện họ

A

Cói cyperaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Thiết diện năm góc đại diện họ

A

Bầu bí cucurbitaceae

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Mấy loại thân trên mặt đất, gồm?

A

Đứng - leo - bò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Mấy loại thân đứng, gồm?

A

Gỗ - cột - thảo - rạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Thân gỗ

A

Thân của cây to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Thân cột

A

Thân thẳng kh nhánh, chùm lá ngọn

VD: cau, dừa

34
Q

Thân thảo

A

Thân mềm, nhỏ, thấp

Cỏ

35
Q

Thân bò

A

Mềm, bò sát đất

36
Q

Thân leo

A

Mềm, tựa lên, quấn vào giá đỡ

37
Q

Mấy loại thân ngầm, gồm?

A

Rễ - hành - củ

38
Q

Thân rễ

A

Thân nằm ngang mặt đất như rễ cây, lá biến đổi thành vảy khô

VD: gừng, nghệ, riềng

39
Q

Thân hành

A

Thân ngắn, xung quanh phủ bởi lá biến thành vảy mọng nước

40
Q

Thân củ

A

Phồng to thành củ dự trữ chất DD

VD: khoai tây, su hào

41
Q

Các loại lá

A

Đơn

Kép: kép lông chim, kép chân vịt

42
Q

Lá đơn

A

Cuống kh phân nhánh, một phiến là duy nhất

43
Q

Lá kép

A

Cuống phân nhánh

Mỗi nhánh một phiến gọi là lá chét

44
Q

Các loại lá kép

A

Kép chân vịt

Kép lông chim: chẵn - lẻ - ba - nhiều lần

45
Q

Mấy dạng phiến lá, gồm?

A

Dài. Mũi mác. Thon nhọn. Thuôn. Bầu dục. Trứng. Trứng ngược. Tim. Thận

46
Q

Mấy loại mép lá, gồm?

A

Nguyên. Răng cưa. Khía. Xẻ thuỳ

47
Q

Mép lá nguyên

A

Đều, kh răng cưa, kh xẻ thuỳ

48
Q

Mép lá răng cưa

A

Phần lồi như răng cưa, đều kh đều, hướng ra phí ngoài

49
Q

Mép lá xẻ thuỳ

A

Xẻ sâu tạo thuỳ rộng
Lông chim hoặc chân vịt
Mức độ : thuỳ - chẻ - chia - xẻ

50
Q

Các dạng đầu lá

A

Thuôn. Thuôn nhọn. Mũi nhọn. Mũi dài. Tù. Tim ngược. Thận

51
Q

Các dạng gốc lá

A

Thuôn. Nhọn. Tù. Lệch. Phẳng cụt. Tim. Thận

52
Q

Mấy dạng gân lá, gồm?

A

Lông chim. Chân vit. Song song

53
Q

Gân lá lông chim

A

Một gân chính, gân phụ xuất phât từ gân chính như lông chim

54
Q

Gân lá chân vịt

A

Gân chính, gan phụ từ gốc lá

55
Q

Các loại gân chân vịt

A

Gân mạng: hệ gân lâ thành mạng lứoi nối liền

Gân toả tia: toả tròn từ tâm lá

56
Q

Gân lá song song

A

Song song theo chiều dọc hoặc ngang

57
Q

Cuống lá

A

Hẹp, kéo dài của gân chính, nối phiến lá và cành

58
Q

Bẹ lá

A

Phần rộng gốc cuống lá
Ôm thân cây
VD: lúa, cải thìa

59
Q

Mấy phần phụ của lá, gồm?

A

Lá kèm. Lưỡi nhỏ. Bẹ chìa

60
Q

Lá kèm

A

Nhỏ, mọc gốc cuống lá

VD: hoa hồng, cà phê

61
Q

Lưỡi nhỏ

A

Nhỏ mỏng

Mọc chỗ phiến lá nối bẹ lá

62
Q

Bẹ chìa

A

Màng mỏng nhỏ
Hai lá kèm hợp thành ở gốc cuống lá, ôm thân cây
VD: rau răm

63
Q

Các cách sắp xếp lá

A

So le. Mọc đối. Mọc vòng. Hoa thị

64
Q

Lá mọc so le

A

Mỗi mấu một lá

65
Q

Lá mọc đối

A

Mỗi mấu hai lá đối diện

66
Q

Lá mọc đối chữ thập

A

Hai cặp lá kề nhau tạo góc vuông

67
Q

Mọc vòng

A

Mỗi mấu hơn ba lá

68
Q

Lá mọc hoa thị

A

Lá xếp hình hoa thị gần sát mặt đất

VD: mã đề

69
Q

Các bộ phận của hoa

A
Lá bắc
Cuống hoa
Đế hoa
Đài hoa
Tràng hoa (cánh)
Cơ quan SS: nhị, nhuỵ
70
Q

Lá bắc

A

Lá mọc gốc cuống hoa

71
Q

Đế hoa

A

Đầu cuống hoa

72
Q

Cuống hoa

A

Nhánh mang hoa

Mọc nách lá bắc

73
Q

Tràng hoa

A

Cánh

74
Q

Bộ nhị gồm

A

Chỉ nhị, bao phấn

Đực

75
Q

Bộ nhuy

A

Núm - vòi - bầu nhuỵ

Cái

76
Q

Núm nhuỵ

A

Đầu của bộ nhuỵ

77
Q

Vòi nhuỵ

A

Nối đầu và bầu nhuỵ

78
Q

Bầu nhuỵ

A

Phình to

Mang noãn nhiệm vụ tạo quả, hạt

79
Q

Hoa tự

A

Cách sắp xếp hoa trên cành, thân

80
Q

Hoa riêng lẻ

A

Mọc riêng lẻ trên một cuống hoa, kh phan nhánh

81
Q

Hoa tự hợp, các loại:

A
Nhiều hoa trên một cành phân nhánh:
Chùm
Bông (lúa, ngô)
Tán ( bồ Công Anh)
Ngù ( bông cải hoa vàng)
Đầu ( cúc)