Đặc Điểm Cây Thuốc Flashcards
Mấy Môi trường sống, gồm?
Địa - khí - thuỷ - kí
Địa sinh
Trên cạn
Khí sinh
Sống trong kk, lấy chất DD từ khí quyển
VD: Lan
Thuỷ sinh
Sống hoàn toàn trong nước
Nổi trên mặt nước
Ký sinh
Sông bám, hút chất DD
VD: tầm gửi, tơ hồng
Mấy dạng cây, gồm?
Gỗ - bụi - thảo - leo - bò
Mấy Dạng cây gỗ, gồm?
Nhỏ - nhỡ - lớn
Cây bụi
Thân chính kh phát triển
Cành mọc từ góc thân chính
Mấy loại Cây thảo, gồm?
Nhất - lưỡng - đa niên
Cây thảo nhất niên
Chu kì sống 1 năm
Cây thảo lưỡng niên
Chu kì sống 2 năm
Cây thảo đa niên
Thân ngầm nhiều năm
Phần trên mặt đất tàn lụi hàng năm
Mấy loại dây leo, gồm?
Thân quấn
Rễ phụ
Tua cuốn
Mọc trườn
Chức năng rễ
Giữ cây đứng vững
Hấp thụ DD
Mấy loại rễ, gồm?
Trụ - chùm - củ - phụ - bám - mút - khí sinh - thuỷ sinh - hô hấp - nạng
Rễ trụ
Rễ chính phát triển
Rễ phụ mọc ra từ rễ chính
Hai lá mầm
Rễ chùm
Nhiều rễ kích thước tương đương từ cổ rễ
Một lá mầm
VD : lúa
Rễ củ
Rễ phồng to
Dự trữ DD
VD: khoai lang, bách bộ
Rễ phụ
Mọc từ thân, cành, thân ngần tại mắt, lóng đâm xuống đất
VD: mía
Rễ bám
Mọc từ thâm, bám vào giàn
VD: tiêu, trầu không
Rễ mút
Cây kí sinh
Đâm vào thân cây chủ hút DD
VD: tầm gửi, tơ hồng
Rễ khí sinh
Mọc trong kk
Rễ non chứa diệp lục
VD: Lan
Rễ thuỷ sinh
Nằm trong nước
Kém phát triển
Rễ hô hấp
Vùng dầm lầy, mọc thẳng lên kk để lấy oxy
VD: Bần, mắm
Rễ nạng
Rễ phụ mọc lưng chừng cây, đâm xuống đất, giữ vững cây, chịu sức mạnh của sóng
VD: Đước
Mấy loại thiết diện, gồm?
Tam giac - vuông - 5 góc - dẹp - cạnh lồi
Thiết diện vuông đại diện là họ
Hoa môi Lamiaceae
Thiết diện tam giác đại diện họ
Cói cyperaceae
Thiết diện năm góc đại diện họ
Bầu bí cucurbitaceae
Mấy loại thân trên mặt đất, gồm?
Đứng - leo - bò
Mấy loại thân đứng, gồm?
Gỗ - cột - thảo - rạ
Thân gỗ
Thân của cây to