Cây Thuốc Flashcards
1
Q
Tên VN: Ba dót
A
Tên KH: Eupatorium ayapana Vent Họ: Cúc - Asteraceae. BPD: lá, toàn thân trên mặt đất TP: tinh dầu, hai coumarin: ayapanin, ayapin TD: hạ huyết áp, giãn mạch
2
Q
Tên VN: Bạc hà
A
Tên HK: Mentha arvensis L Họ: Hoa môi - Lamiaceae BPD: cả cây trừ rễ, tinh dầu TP: tinh dầu (menthol), flavonoid TD: trị cảm sốt, trợ giúp tiêu hóa
3
Q
Tên VN: Bách bộ
A
Tên KH: Stemona tuberosa Lour Họ: Bách bộ - Stemonaceae BPD: củ TP: Alkaloid TD: trị ho
4
Q
Tên VN: Bạch hoa xà
A
Tên KH: Plumbago zeylanica L Họ: Đuôi công - Plumbaginaceae BPD: rễ, lá TP: Naphtoquinon TD: trị rắn cắn
5
Q
Tên VN: Bình vôi
A
Tên KH: Stephania Glabra Họ: Tiết dê - Menispermaceae BPD: Củ, thân TP: Alkaloid TD: An thần
6
Q
Tên VN: Bưởi bung
A
Tên KH: Glycosmis pentaphylla Corr Họ: Cam - Rutaceae BPD: lá, rễ TP: Tinh dầu, alkaloid TD: Trợ tiêu hóa, kháng khuẩn
7
Q
Tên VN: Bụp giấm
A
Tên KH: Hibiscus sabdariffa L Họ: Bông - Malvaceae BPD: Hạt, đài hoa, lá TP: Acid hữu cơ, flavonoid TD: Trị bệnh Scorbut, trợ tiêu hóa
8
Q
Tên VN: Bướm bạc
A
Tên KH: Mussaenda pubescens Ait Họ: Cà phê Rubiaceae BPD: hoa, thân, rễ TP: triterpenoid saponin TD: Lợi tiểu, chữa ho
9
Q
Tên VN: Cà gai leo
A
Tên KH: Solanum procumbens Lour Họ: Cà Solanaceae BPD: Rễ TP: Saponin steroid TD: Trị phong thấp, đau nhức
10
Q
Tên VN: Chè vằng
A
Tên KH: Jasminum subtriplinerve Blume Họ : Nhài Oleaceae BPD: Lá TP: Terpen glycosid TD: Chữa bệnh PN
11
Q
Tên VN: Cỏ mực
A
Tên KH: Eclipta prostrata L Họ: Cúc - Asteraceae BPD: Toàn cây TP: Alkaloid, coumarin TD: Cầm máu
12
Q
Tên VN: Cỏ ngọt
A
Tên KH: Stevia rebaudiana Họ: Cúc Asteraceae BPD: lá TP: Diterpen glycosid TD: Có lợi cho người tiểu đường, béo phì. Chất điều vị
13
Q
Tên VN: Cốt khí củ
A
Tên KH: Polygonum cuspidatum Sieb Họ: Rau răm Polygonaceae BPD: Củ TP: Anthraglycosid TD: chuyển hóa mỡ trong cơ thể. Giảm cholesterol
14
Q
Tên VN: Ráy
A
Tên KH: Alocasia odora Họ: Ráy Araceae BPD: Củ TP: Alocasin TD: Chữa ngứa, mụn nhọt
15
Q
Tên VN: Dạ cẩm
A
Tên HK: Hedyotis capitellata Họ: Cà phê Rubiaceae BPD: Toàn thân trên mặt đất TP: Alkaloid. Saponin, Tanin TD: Chữ đau dạ dày. Viêm loét Lưỡi, họng
16
Q
Tên VN: Dây cóc
A
Tên KH: Tinospora Crispa Họ: Dây cóc Menispermaceae BPD: Thân TP:Diterpen TD: Trị sốt rét
17
Q
Tên VN: Đinh lăng
A
Tên KH: Polyscias fruticosa Họ: Ngũ gia bì Araliaceae BPD: Lá. Rễ TP: Saponin triterpen TD: Thuốc bổ. Chữa ho
18
Q
Tên VN: Đơn mặt trời
A
Tên KH: Excoecaria cochinchinensis Họ: Thầu dầu Euphorbiaceae BPD: Lá TP:Acid hữu cơ TD: Chữa mụn nhọt, mẫn ngứa. Đi lị, tiểu tiện ra máu
19
Q
Tên VN: Đương qui
A
Tên KH: Angelica sinensis Họ: Hoa tán Apiaceae BPD: Rễ củ TP: Tinh dầu, Coumarin, Polysaccharid TD: Bổ huyết
20
Q
Tên VN: Gai
A
Tên KH: Boehmeria nivea Họ: Gai Urticaceae BPD: Rễ củ TP: Flavonoid. Acid cyanhydric. Acid chlorogenic TD: Kháng khuẩn. Lợi tiểu
21
Q
Tên VN: Hà thủ ô đỏ
A
Tên KH: Fallopia multiflora Họ: rau răm Polygonaceae BPD: Củ TP: Anthraglycosid TD: Bổ máu. Đen tóc
22
Q
Tên VN: Hàm ếch
A
Tên KH: Saururus sinensis Họ: Lá giấp Saururaceae BPD: Toàn cây TP: tinh dầu TD: chữa phù thũng, tiểu tiện
23
Q
Tên VN: Hoa hòe
A
Tên KH: Sophora japonica Họ: Đậu Fabaceae BPD: Nụ hoa TP: Flavonoid: Rutin TD: Bền mao mạch
24
Q
Tên VN: Hoàn ngọc
A
Tên KH: Pseuderanthemum palatiferum Họ: Ô rô Acanthaceae BPD: Lá. Rễ TP: Acid hữu cơ. Saponin. Sterol flavonoid. Carotenoid Td: Chữa đau bụng
25
Tên VN: Húng chanh
```
Tên KH: Plectranthus amboinicus
Họ: Hoa môi Lamiaceae
BPD: Lá. Ngọn non
TP:Tinh dầu
TD: Trị cảm sốt
```
26
Tên VN: Hương nhu trắng
```
Tên KH: Ocimum gratissimum
Họ: Hoa môi Lamiacea
BPD: Toàn cây trên mặt đất
TP: Tinh dầu
TD: Trị cảm, nhức đầu
```
27
Tên VN: Hương nhu tía
```
Tên KH: Ocimum sanctum
Họ: Hoa môi Lamiaceae
BPD: Toàn cây trên mặt đất
TP: Tinh dầu
TD: Trị cảm, nhức đầu, đau bụng
```
28
Tên VN: Huyết dụ
```
Tên KH: Cordyline terminalis Kunth
Họ: Hành tỏi Liliaceae
BPD: Lá
TP: Anthocyanidin
TD: Cầm máu
```
29
Tên VN: Lá Lốt
```
Tên KH: Piper lolot
Họ: hồ tiêu Piperaceae
BPD: Toàn cây
TP: Tinh dầu. Alkaloid
TD: Tị tê thấp, đau lưng
```
30
Tên VN: Ích mẫu
Tên KH: Leonarus heterophylus
Họ: Hoa môi Lamiaceae
BPD: Toàn cây trên mặt đất. Quả
TP: Tinh dầu. Alkaloid. flavonoid. saponin
TD: Chữa bệnh phụ nữ: an thai, kinh nguyệt, chữa đau bụng kinh