Cây Thuốc Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Tên VN: Ba dót

A
Tên KH: Eupatorium ayapana Vent
Họ: Cúc -  Asteraceae.
BPD: lá, toàn thân trên mặt đất
TP: tinh dầu, hai coumarin: ayapanin, ayapin
TD: hạ huyết áp, giãn mạch
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Tên VN: Bạc hà

A
Tên HK: Mentha arvensis L 
Họ: Hoa môi - Lamiaceae 
BPD: cả cây trừ rễ, tinh dầu
TP: tinh dầu (menthol), flavonoid
TD: trị cảm sốt, trợ giúp tiêu hóa
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tên VN: Bách bộ

A
Tên KH: Stemona tuberosa Lour
Họ:  Bách bộ - Stemonaceae
BPD: củ
TP: Alkaloid
TD: trị ho
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Tên VN: Bạch hoa xà

A
Tên KH: Plumbago zeylanica L
Họ: Đuôi công - Plumbaginaceae
BPD: rễ, lá
TP: Naphtoquinon
TD: trị rắn cắn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tên VN: Bình vôi

A
Tên KH: Stephania Glabra
Họ: Tiết dê - Menispermaceae
BPD: Củ, thân
TP: Alkaloid
TD: An thần
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tên VN: Bưởi bung

A
Tên KH: Glycosmis pentaphylla Corr
Họ: Cam - Rutaceae
BPD: lá, rễ
TP: Tinh dầu, alkaloid
TD: Trợ tiêu hóa, kháng khuẩn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tên VN: Bụp giấm

A
Tên KH: Hibiscus sabdariffa L
Họ: Bông - Malvaceae
BPD: Hạt, đài hoa, lá
TP: Acid hữu cơ, flavonoid
TD: Trị bệnh Scorbut, trợ tiêu hóa
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tên VN: Bướm bạc

A
Tên KH: Mussaenda pubescens Ait
Họ: Cà phê Rubiaceae
BPD: hoa, thân, rễ
TP: triterpenoid saponin
TD: Lợi tiểu, chữa ho
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tên VN: Cà gai leo

A
Tên KH: Solanum procumbens Lour
Họ: Cà Solanaceae
BPD: Rễ
TP: Saponin steroid
TD: Trị phong thấp, đau nhức
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tên VN: Chè vằng

A
Tên KH: Jasminum subtriplinerve Blume
Họ : Nhài Oleaceae
BPD: Lá
TP: Terpen glycosid
TD: Chữa bệnh PN
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Tên VN: Cỏ mực

A
Tên KH: Eclipta prostrata L
Họ: Cúc - Asteraceae
BPD: Toàn cây
TP: Alkaloid, coumarin
TD: Cầm máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Tên VN: Cỏ ngọt

A
Tên KH: Stevia rebaudiana
Họ: Cúc Asteraceae
BPD: lá
TP: Diterpen glycosid
TD: Có lợi cho người tiểu đường, béo phì. Chất điều vị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tên VN: Cốt khí củ

A
Tên KH: Polygonum cuspidatum Sieb
Họ: Rau răm Polygonaceae
BPD: Củ
TP: Anthraglycosid
TD: chuyển hóa mỡ trong cơ thể. Giảm cholesterol
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Tên VN: Ráy

A
Tên KH: Alocasia odora 
Họ: Ráy Araceae
BPD: Củ
TP: Alocasin
TD: Chữa ngứa, mụn nhọt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Tên VN: Dạ cẩm

A
Tên HK: Hedyotis capitellata
Họ: Cà phê Rubiaceae
BPD: Toàn thân trên mặt đất
TP: Alkaloid. Saponin, Tanin
TD: Chữ đau dạ dày. Viêm loét Lưỡi, họng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Tên VN: Dây cóc

A
Tên KH: Tinospora Crispa 
Họ: Dây cóc Menispermaceae
BPD: Thân
TP:Diterpen
TD: Trị sốt rét
17
Q

Tên VN: Đinh lăng

A
Tên KH: Polyscias fruticosa
Họ: Ngũ gia bì Araliaceae
BPD: Lá. Rễ
TP: Saponin triterpen
TD: Thuốc bổ. Chữa ho
18
Q

Tên VN: Đơn mặt trời

A
Tên KH: Excoecaria cochinchinensis
Họ: Thầu dầu Euphorbiaceae
BPD: Lá
TP:Acid hữu cơ
TD: Chữa mụn nhọt, mẫn ngứa. Đi lị, tiểu tiện ra máu
19
Q

Tên VN: Đương qui

A
Tên KH: Angelica sinensis
Họ: Hoa tán Apiaceae
BPD: Rễ củ
TP: Tinh dầu, Coumarin, Polysaccharid
TD: Bổ huyết
20
Q

Tên VN: Gai

A
Tên KH: Boehmeria nivea
Họ: Gai Urticaceae
BPD: Rễ củ
TP: Flavonoid. Acid cyanhydric. Acid chlorogenic
TD: Kháng khuẩn. Lợi tiểu
21
Q

Tên VN: Hà thủ ô đỏ

A
Tên KH: Fallopia multiflora
Họ: rau răm Polygonaceae
BPD: Củ
TP: Anthraglycosid
TD: Bổ máu. Đen tóc
22
Q

Tên VN: Hàm ếch

A
Tên KH: Saururus sinensis
Họ: Lá giấp Saururaceae
BPD: Toàn cây
TP: tinh dầu
TD: chữa phù thũng, tiểu tiện
23
Q

Tên VN: Hoa hòe

A
Tên KH: Sophora japonica
Họ: Đậu Fabaceae
BPD: Nụ hoa
TP: Flavonoid: Rutin
TD: Bền mao mạch
24
Q

Tên VN: Hoàn ngọc

A
Tên KH: Pseuderanthemum palatiferum 
Họ: Ô rô Acanthaceae
BPD: Lá. Rễ
TP: Acid hữu cơ. Saponin. Sterol flavonoid. Carotenoid
Td: Chữa đau bụng
25
Q

Tên VN: Húng chanh

A
Tên KH: Plectranthus amboinicus
Họ: Hoa môi Lamiaceae
BPD: Lá. Ngọn non
TP:Tinh dầu
TD: Trị cảm sốt
26
Q

Tên VN: Hương nhu trắng

A
Tên KH: Ocimum gratissimum
Họ: Hoa môi Lamiacea
BPD: Toàn cây trên mặt đất
TP: Tinh dầu
TD: Trị cảm, nhức đầu
27
Q

Tên VN: Hương nhu tía

A
Tên KH: Ocimum sanctum
Họ: Hoa môi Lamiaceae
BPD: Toàn cây trên mặt đất
TP: Tinh dầu
TD: Trị cảm, nhức đầu, đau bụng
28
Q

Tên VN: Huyết dụ

A
Tên KH: Cordyline terminalis Kunth
Họ: Hành tỏi Liliaceae
BPD: Lá
TP: Anthocyanidin
TD: Cầm máu
29
Q

Tên VN: Lá Lốt

A
Tên KH: Piper lolot 
Họ: hồ tiêu Piperaceae
BPD: Toàn cây
TP: Tinh dầu. Alkaloid
TD: Tị tê thấp, đau lưng
30
Q

Tên VN: Ích mẫu

A

Tên KH: Leonarus heterophylus
Họ: Hoa môi Lamiaceae
BPD: Toàn cây trên mặt đất. Quả
TP: Tinh dầu. Alkaloid. flavonoid. saponin
TD: Chữa bệnh phụ nữ: an thai, kinh nguyệt, chữa đau bụng kinh