Địa Flashcards

1
Q

Cây trồng lâm nghiệp được chia làm ____nhóm:
+cây bản địa
+cây lâm sản
+cây trồng ven viển
+cây nguyên liệu

A

4

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cây trồng lâm nghiệp được chia làm 4 nhóm:
+______
+cây lâm sản
+cây trồng ven viển
+cây nguyên liệu

A

Cây bản địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Cây trồng lâm nghiệp được chia làm 4 nhóm:
+cây bản địa
+______
+cây trồng ven viển
+cây nguyên liệu

A

Cây lâm sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Cây trồng lâm nghiệp được chia làm 4 nhóm:
+cây bản địa
+cây lâm sản
+_______
+cây nguyên liệu

A

Cây trồng ven biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cây trồng lâm nghiệp được chia làm 4 nhóm:
+cây bản địa
+cây lâm sản
+cây trồng ven viển
+______

A

Cây nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chuyển đổi cơ cấu công nghiệp
+____ tỉ trọng khai khoáng
+tăng tỉ trọng chế biến - chế tạo

A

Giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Chuyển đổi cơ cấu công nghiệp
+giảm tỉ trọng _____
+tăng tỉ trọng chế biến - chế tạo

A

Khai khoáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Chuyển đổi cơ cấu công nghiệp
+giảm tỉ trọng khai khoáng
+____ tỉ trọng chế biến - chế tạo

A

Tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chuyển đổi cơ cấu công nghiệp
+giảm tỉ trọng khai khoáng
+tăng tỉ trọng ____

A

Chế biến - chế tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nhóm ngành theo hướng _____
+ giảm tỉ trọng ngành và công nghệ dùng nhiêu lao động
+tăng tỉ trọng ngành công nghiệp công nghiệp công nghệ cao

A

Tiếp cận công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Nhóm ngành theo hướng tiếp cận công nghệ
+___ tỉ trọng ngành và công nghệ dùng nhiêu lao động
+tăng tỉ trọng ngành công nghiệp công nghiệp công nghệ cao

A

Giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nhóm ngành theo hướng tiếp cận công nghệ
+ giảm tỉ trọng ngành và công nghệ ___
+tăng tỉ trọng ngành công nghiệp công nghiệp công nghệ cao

A

Dùng nhiều lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nhóm ngành theo hướng tiếp cận công nghệ
+ giảm tỉ trọng ngành và công nghệ dùng nhiêu lao động
+____ tỉ trọng ngành công nghiệp công nghiệp công nghệ cao

A

Tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nhóm ngành theo hướng tiếp cận công nghệ
+ giảm tỉ trọng ngành và công nghệ dùng nhiêu lao động
+tăng tỉ trọng ngành công nghiệp công nghiệp ____

A

Công nghệ cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Các ngành công nghiệp chuyển dịch từ các công đoạn có _____sang công đoạn có giá trị gia tăng cao

A

Giá trị gia tăng thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Các ngành công nghiệp chuyển dịch từ các công đoạn có giá trị gia tăng thấp sang công đoạn có ______

A

Giá trị gia tăng cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Chuyển dịch cơ cấu công nghiệp là kết quả của:
+______
+nội địa hoá sản phẩm
+phát triển công nghiệp xanh
+hội nhập quốc tế

A

Tái cấu trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Chuyển dịch cơ cấu công nghiệp là kết quả của:
+tái cấu trúc
+______
+phát triển công nghiệp xanh
+hội nhập quốc tế

A

Nội địa hoá sản phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Chuyển dịch cơ cấu công nghiệp là kết quả của:
+tái cấu trúc
+nội địa hoá sản phẩm
+______
+hội nhập quốc tế

A

Phát triển công nghiệp xanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Chuyển dịch cơ cấu công nghiệp là kết quả của:
+tái cấu trúc
+nội địa hoá sản phẩm
+phát triển công nghiệp xanh
+_____

A

Hội nhập quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Sự chuyển dịch các ngành công nghiệp gắn với mô hình:
+tăng trưởng theo hướng ______
+hiện đại hoá
+nâng cao năng suất lao động
+giảm phụ thuộc vào tài nguyên
*hướng tới phát triển bền vững

A

Công nghiệp hoá

22
Q

Sự chuyển dịch các ngành công nghiệp gắn với mô hình:
+tăng trưởng theo hướng công nghiệp hoá
+_______
+nâng cao năng suất lao động
+giảm phụ thuộc vào tài nguyên
*hướng tới phát triển bền vững

A

Hiện đại hoá

23
Q

Sự chuyển dịch các ngành công nghiệp gắn với mô hình:
+tăng trưởng theo hướng công nghiệp hoá
+hiện đại hoá
+_______
+giảm phụ thuộc vào tài nguyên
*hướng tới phát triển bền vững

A

Nâng cao năng suất lao động

24
Q

Sự chuyển dịch các ngành công nghiệp gắn với mô hình:
+tăng trưởng theo hướng công nghiệp hoá
+hiện đại hoá
+nâng cao năng suất lao động
+______
*hướng tới phát triển bền vững

A

Giảm phụ thuộc vào tài nguyên

25
Sự chuyển dịch các ngành công nghiệp gắn với mô hình: +tăng trưởng theo hướng công nghiệp hoá +hiện đại hoá +nâng cao năng suất lao động +giảm phụ thuộc vào tài nguyên +______
Hướng tới phát triển bền vững
26
Cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế: +____ tỉ trọng khu vực kinh tế nhà nước +tăng tỉ trọng kinh tế ngoài nhà nước +tăng tỉ tọng vốn đầu tư nước ngoài
Giảm
27
Cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế: +giảm tỉ trọng khu vực _____ +tăng tỉ trọng kinh tế ngoài nhà nước +tăng tỉ tọng vốn đầu tư nước ngoài
Kinh tế nhà nước
28
Cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế: +giảm tỉ trọng khu vực kinh tế nhà nước +_____ tỉ trọng kinh tế ngoài nhà nước +tăng tỉ tọng vốn đầu tư nước ngoài
Tăng
29
Cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế: +giảm tỉ trọng khu vực kinh tế nhà nước +tăng tỉ trọng kinh tế _______ +tăng tỉ tọng vốn đầu tư nước ngoài
Ngoài nhà nước
30
Cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế: +giảm tỉ trọng khu vực kinh tế nhà nước +tăng tỉ trọng kinh tế ngoài nhà nước +____tỉ tọng vốn đầu tư nước ngoài
Tăng
31
Cơ cấu công nghiệp theo thành phần kinh tế: +giảm tỉ trọng khu vực kinh tế nhà nước +tăng tỉ trọng kinh tế ngoài nhà nước +tăng tỉ tọng ______
Vốn đầu tư nước ngoài
32
Các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp: +______ +Khu chế xuất +Khu công nghệ cao +Trung tâm công nghiệp +Vùng công nghiệp
Khu công nghiệp
33
Các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp: +Khu công nghiệp +Khu chế xuất +______ +Trung tâm công nghiệp +Vùng công nghiệp
Khu công nghệ cao
34
Các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp: +Khu công nghiệp +Khu chế xuất +Khu công nghệ cao +_______ +Vùng công nghiệp
Trung tâm công nghiệp
35
Các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp: +Khu công nghiệp +Khu chế xuất +Khu công nghệ cao +Trung tâm công nghiệp +_______
Vùng công nghiệp
36
Top vườn quốc gia có diện tích lớn nhất Việt Nam: 1.______(Quảng Bình) 2.Yôk Đôn ( Đắk Lắk ) 3.Pù Mát(Nghệ An) 4.Sông Thanh ( Quảng Nam) 5.Cát Tiên ( Đồng Nai)
Phong Nha - Kẻ Bàng
37
Top vườn quốc gia có diện tích lớn nhất Việt Nam: 1.Phong Nha- Kẻ Bàng(Quảng Bình) 2.Yôk Đôn ( Đắk Lắk ) 3._____(Nghệ An) 4.Sông Thanh ( Quảng Nam) 5.Cát Tiên ( Đồng Nai)
Pù Mát
38
Top vườn quốc gia có diện tích lớn nhất Việt Nam: 1.Phong Nha- Kẻ Bàng(Quảng Bình) 2.Yôk Đôn ( Đắk Lắk ) 3.Pù Mát(Nghệ An) 4.______ ( Quảng Nam) 5.Cát Tiên ( Đồng Nai)
Sông Thanh
39
Top vườn quốc gia có diện tích lớn nhất Việt Nam: 1.Phong Nha- Kẻ Bàng(Quảng Bình) 2.Yôk Đôn ( Đắk Lắk ) 3.Pù Mát(Nghệ An) 4.Sông Thanh ( Quảng Nam) 5.______( Đồng Nai)
Cát Tiên
40
Đặc tính của đường oto: +_____ +Cơ động +Tiện lợi
Linh hoạt
41
Đặc tính của đường oto: +Linh hoạt +_____ +Tiện lợi
Cơ động
42
Đặc tính của đường oto: +Linh hoạt +Cơ động +______
Tiện lợi
43
Quốc lộ __đi từ: Hữu Nghị ( Lạng Sơn ) -> Năm Căn ( Cà Mau)
1
44
Quốc lộ 1 đi từ: ___( Lạng Sơn ) -> Năm Căn ( Cà Mau)
Hữu Nghị
45
Quốc lộ 1 đi từ: Hữu Nghị ( Lạng Sơn ) -> __ ( Cà Mau)
Năm Căn
46
Các đường cao tốc quan trọng ở Việt Nam: + cao tốc Bắc - ___ + cao tốc Hà Nội - Lào Cai + cao tốc Hà Nội - Hải Phòng + Hải Phòng - Quảng Ninh - Móng Cái + Hồ Chí Minh - Trung Lương
Nam
47
Các đường cao tốc quan trọng ở Việt Nam: + cao tốc Bắc - Nam + cao tốc Hà Nội - ____ + cao tốc Hà Nội - Hải Phòng + Hải Phòng - Quảng Ninh - Móng Cái + Hồ Chí Minh - Trung Lương
Lào Cai
48
Các đường cao tốc quan trọng ở Việt Nam: + cao tốc Bắc - Nam + cao tốc Hà Nội - Lào Cai + cao tốc Hà Nội - ______ + ______- Quảng Ninh - Móng Cái + Hồ Chí Minh - Trung Lương
Hải Phòng
49
Các đường cao tốc quan trọng ở Việt Nam: + cao tốc Bắc - Nam + cao tốc Hà Nội - Lào Cai + cao tốc Hà Nội - Hải Phòng + Hải Phòng - Quảng Ninh - Móng Cái + Hồ Chí Minh - ____
Trung Lương
50
Các đường cao tốc quan trọng ở Việt Nam: + cao tốc Bắc - Nam + cao tốc _____- Lào Cai + cao tốc _____- Hải Phòng + Hải Phòng - Quảng Ninh - Móng Cái + Hồ Chí Minh - Trung Lương
Hà Nội
51
Các đường cao tốc quan trọng ở Việt Nam: + cao tốc Bắc - Nam + cao tốc Hà Nội - Lào Cai + cao tốc Hà Nội - Hải Phòng + Hải Phòng - Quảng Ninh - ___ + Hồ Chí Minh - Trung Lương
Móng Cái
52
Các đường cao tốc quan trọng ở Việt Nam: + cao tốc Bắc - Nam + cao tốc Hà Nội - Lào Cai + cao tốc Hà Nội - Hải Phòng + Hải Phòng - _____- Móng Cái + Hồ Chí Minh - Trung Lương
Quảng Ninh