đề 03 Flashcards
1
Q
sth may well happen
A
= likely to happen
2
Q
many’s the time (that/when)
A
một việc gì đó thường xuyên xảy ra
3
Q
drive sb to distraction
A
làm ai đó bực tức, mất tập trung
4
Q
to be border on sth
A
rất giống như 1 điều gì đó
5
Q
breadth of experience
A
giàu kinh nghiệp
6
Q
nick sb’s brains
A
hỏi ý kiến ai đó giỏi
7
Q
represent a threat
A
tạo ra 1 mối đe dọa với cá nhân/tổ chức
8
Q
meet a threat
A
ứng phó với mối đe dọa (chống lại)
9
Q
face a threat
A
đối mặt với mối đe dọa (chịu tác động)
10
Q
not so th as sth
A
điều trước thiên giống điều kia hơn
11
Q
feel for sb
A
cảm thông cho ai đó
12
Q
edge out
A
đánh thắng