02 Flashcards
1
Q
make for
A
di chuyển nhanh về
2
Q
see off
A
tiễn đưa
3
Q
off the top of your head
A
nói mà không suy nghĩ
4
Q
bring forward
A
chuyển lịch sớm hơn
5
Q
get round to
A
bắt đầu làm 1 việc gì đó (sau 1 khoảng thời gian dài)
6
Q
get up to
A
làm việc gì đó (slightlt bad)
7
Q
go off
A
ngừng thích
8
Q
take to
A
bắt đầu 1 việc gì đó (thói quen)
9
Q
make certain that
A
đảm bảo rằng