Culture 🪭🧧 Flashcards
1
Q
Cultural identity
A
Nét đặc trưng văn hóa
2
Q
Superstition
A
Sự mê tín
3
Q
Contractual marriage
A
Hôn nhân có sắp đặt
4
Q
well-established
A
đã tồn tại lâu đời
5
Q
ceremony
A
lễ
6
Q
anniversary
A
lễ kỷ niệm
7
Q
worship
A
thờ cúng
8
Q
foundation
A
nền tảng/ sự thành lập
9
Q
variety = diversity
A
sự đa dạng
10
Q
self-esteem
A
lòng tự trọng
11
Q
disapprove of
A
không ủng hộ
12
Q
bind
A
trói buộc
13
Q
dismiss
A
sa thái
14
Q
identification
A
sự đồng nht hoa, nét để nhận biết