Crime Flashcards
1
Q
Tội ác
A
Crime, Offence
2
Q
Tội phạm
A
Criminal, Offender
3
Q
Phạm tội (adj.)
A
Criminal
4
Q
Phạm tội (adv.)
A
Criminally
5
Q
Phạm tội (verb)
A
to commit a crime
6
Q
Rình mò (N)
A
Stalking
7
Q
Lừa đảo (N)
A
Fraud
8
Q
Rình mò (v)
A
to stalk
9
Q
Ăn cướp (n)
A
robbery
10
Q
Kẻ ăn cướp (n)
A
robber
11
Q
Ăn cướp (v)
A
to rob
12
Q
Ăn trộm (n)
A
burglary, theft
13
Q
Kẻ trộm (n)
A
Burglar
14
Q
Ăn trộm (v)
A
to burgle, steal, thieve
15
Q
Quấy rối (n)
A
harassment