Architecture Flashcards
1
Q
veneer
A
tấm lợp (ván, gỗ, gạch,…)
2
Q
timber /ˈtɪm.bər/
A
gỗ
3
Q
louvre /ˈluː.vər/
A
cửa lùa
4
Q
aperture /ˈæp.ə.tʃər/ (of a house)
A
mức độ lấy sáng mặt trời mùa đông
veneer
tấm lợp (ván, gỗ, gạch,…)
timber /ˈtɪm.bər/
gỗ
louvre /ˈluː.vər/
cửa lùa
aperture /ˈæp.ə.tʃər/ (of a house)
mức độ lấy sáng mặt trời mùa đông