Counting Units Flashcards
1
Q
명/사람
A
Người
2
Q
마리
A
Con
3
Q
권
A
Cuốn/Quyển
4
Q
개
A
Cái
5
Q
통
A
Quả
6
Q
송이
A
Cành/Chùm
7
Q
장
A
Vật mỏng (ảnh, giấy tờ ,vé phim…)
8
Q
병
A
Chai/Lọ/Bình
9
Q
잔
A
Ly /Cốc
10
Q
벌
A
Bộ quần áo
11
Q
그루
A
Cây (cây cam, cây chanh..)
12
Q
자루
A
Vật dụng dạng cây (bút, thước..)
13
Q
켤레
A
Đôi (đôi tất, đôi giày…)
14
Q
채
A
Căn (nhà)
15
Q
대
A
Vật dụng có động cơ, máy móc (xe máy, xe ôtô…
16
Q
다발
A
Bó (bó hoa)
17
Q
입
A
miếng (dùng cho thức ăn)
18
Q
살
A
Tuổi
19
Q
분
A
Phút
20
Q
시
A
Giờ
21
Q
시간
A
Số tiếng đồng hồ