Basic Communication Flashcards
1
Q
이거 얼마에요/ 얼마에요?
A
Cái này bao nhiêu tiền?
2
Q
입어볼 수 있어요?
A
Mặc thử được không ạ?
3
Q
좀 더 큰 거 있어요?
A
Liệu có cái nào lớn hơn cái này không ạ?
4
Q
좀 더 작은 거 있어요?
A
Liệu có cái nào nhỏ hơn cái này không ạ?
5
Q
비싸요. 깎아주세요
A
Ôi sao đắt thế. Giảm giá 1 chút được không ạ?
6
Q
다른 데 보고 올게요
A
Để tôi đi xem chỗ khác rồi sẽ quay lại
7
Q
교환하고 싶어요
A
Đổi cho tôi size khác
8
Q
환불해 주세요
A
Cho tôi lấy lại tiền được không?
9
Q
계산해주세요
A
Thanh toán giúp tôi đi ạ
10
Q
수고하세요
A
Bạn làm việc/làm chăm chỉ nhé
11
Q
다녀오세요
A
Vợ/chồng đi vui vẻ nhé
12
Q
지가의 장점이 뭐예요?
A
Ưu điểm của bản thân bạn là gì?
13
Q
너 몇 살이에요?
A
Bạn bao nhiêu tuổi