Come Flashcards
1
Q
Lên tàu
A
Come abroad
2
Q
Xảy ra đổi chiều
A
Come about
3
Q
Tình cờ gặp
A
Come across
4
Q
Theo sau nối nghiệp
A
Come after
5
Q
Trở lại
A
Come again
6
Q
Đụng phải, va phải
A
Come against
7
Q
Đi cùng, xúc tiến
A
Come along
8
Q
Tách khỏi, rời ra
A
Come apart
9
Q
Đi quanh làm tươi lại,ghé thăm đạt tới, xông vào, tỉnh lại
A
Come around
10
Q
Đạt tới
Nắm dc
A
Come at
11
Q
Đi xa rời xa
A
Come away
12
Q
Trở lại nhớ lại
A
Come back
13
Q
Đến trc
A
Come before
14
Q
Đứng giữa, can thiệp vào
A
Come between
15
Q
Đến bằng cách
Đi qua
Có dc
A
Come by
16
Q
Thú nhận
A
Come clean
17
Q
Sụp đổ
A
Come down
18
Q
Vượt
Chợt thấy
A
Come over
19
Q
Đi nhanh đi vòng
A
Come round
20
Q
Rơi vào loại nằm trong loại
A
Come under
21
Q
Tìm ra nảy ra
A
Come up with
22
Q
Mắng nhiếc
A
Come down on
23
Q
Góp tiền
Bị ốm
A
Come down with
24
Q
Đứng ra, xung phong
A
Come forward
25
Đến từ, sinh ra
Come from
26
Tiến hết tốc độ
Come full ahead
27
Đi vào
Về đích
Dâng lên
Come in
28
Cổ phần
Nhận dc
Come in for
29
Ra đời
Thừa hưởng
Come into
30
Đc tính đến
Come into account
31
Có hiệu lực
Come into effect
32
Ra đời
hình thành
Come into existence
33
Có hiệu lực
Come into force
34
Tiếp tục đi tiếp
Come on