Come Flashcards

1
Q

Lên tàu

A

Come abroad

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Xảy ra đổi chiều

A

Come about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Tình cờ gặp

A

Come across

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Theo sau nối nghiệp

A

Come after

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Trở lại

A

Come again

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đụng phải, va phải

A

Come against

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Đi cùng, xúc tiến

A

Come along

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tách khỏi, rời ra

A

Come apart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đi quanh làm tươi lại,ghé thăm đạt tới, xông vào, tỉnh lại

A

Come around

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đạt tới
Nắm dc

A

Come at

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Đi xa rời xa

A

Come away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Trở lại nhớ lại

A

Come back

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đến trc

A

Come before

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Đứng giữa, can thiệp vào

A

Come between

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đến bằng cách
Đi qua
Có dc

A

Come by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thú nhận

A

Come clean

17
Q

Sụp đổ

A

Come down

18
Q

Vượt
Chợt thấy

A

Come over

19
Q

Đi nhanh đi vòng

A

Come round

20
Q

Rơi vào loại nằm trong loại

A

Come under

21
Q

Tìm ra nảy ra

A

Come up with

22
Q

Mắng nhiếc

A

Come down on

23
Q

Góp tiền
Bị ốm

A

Come down with

24
Q

Đứng ra, xung phong

A

Come forward

25
Q

Đến từ, sinh ra

A

Come from

26
Q

Tiến hết tốc độ

A

Come full ahead

27
Q

Đi vào
Về đích
Dâng lên

A

Come in

28
Q

Cổ phần
Nhận dc

A

Come in for

29
Q

Ra đời
Thừa hưởng

A

Come into

30
Q

Đc tính đến

A

Come into account

31
Q

Có hiệu lực

A

Come into effect

32
Q

Ra đời
hình thành

A

Come into existence

33
Q

Có hiệu lực

A

Come into force

34
Q

Tiếp tục đi tiếp

A

Come on