Catch Flashcards
1
Q
Bắt lấy nắm lấy
A
Catch at
2
Q
Lừa đánh lừa
C/m ai nói dối
Đặt ai trong 1 tình huống kk
A
Catch out
3
Q
Nổi tiếng
Cuống cùng cũng hiểu
A
Catch on
4
Q
Đuổi kịp, nhiễm thói quen
A
Catch up
5
Q
Bị liên quan, dính líu
A
Catch up in
6
Q
Làm bù, kịp bài đã học
Ôn lại kỉ niệm
A
Catch up on
7
Q
Tìm ra
Trừng phạt
Học gì mới
A
Catch up with