colors / màu / 색 Flashcards
1
Q
빨간
A
đỏ
2
Q
횐
A
trắng
3
Q
검은, 검정
A
đen
4
Q
초록
A
xanh là cây
5
Q
주황
A
quả cam
6
Q
노란
A
vàng
7
Q
파란
A
xanh da trới
8
Q
갈
A
nâu
9
Q
분홍
A
hồng
10
Q
보라
A
tím