basic verbs Flashcards
1
Q
ngủ
A
자다
2
Q
mua sắm
A
쇼핑하다
3
Q
xem
A
보다
4
Q
nói
A
말하다
5
Q
chạy
A
달리다
6
Q
đi
A
가다
7
Q
có
A
있다
8
Q
độc
A
읽다
9
Q
học
A
배우다
10
Q
ăn
A
먹다
11
Q
사다
A
mua
12
Q
마시다
A
uống
13
Q
비용하다
hint: used with money
A
có giá
14
Q
살다
A
sống
15
Q
무게를 재다
A
nặng
16
Q
듣다
A
nghe
17
Q
노래하다 / 부르다
A
hát
18
Q
춤추다
A
nhảy
19
Q
그리다
A
vẽ
20
Q
좋아하다
A
thích
21
Q
muốn
A
원하다, ~고 싶다
22
Q
bơi
A
수영하다
23
Q
cho vào
A
넣다
24
Q
nghĩ
A
생각하다
25
có thể
수 있다
26
ngồi
앉다
27
đi vào
들어오다
28
gọi
주문하다
29
đợi
기다리하다
30
không thể
수 없다
31
다이어트 중이다
ăn kiêng
32
계산하다
trả
33
가져오다
mang cho
34
추천하다
đề xuất, gợi ý