Clothing Flashcards
1
Q
clothing (n)
A
quần áo, y phục
2
Q
tradictional dress (n)
A
trang phục truyền thống
3
Q
poet (n)
A
nhà thơ
4
Q
poetry (n)
A
thơ
5
Q
line(s) of poetry (n)
A
thơ ca
6
Q
musician (n)
A
nhạc sĩ
7
Q
to mention (v)
A
nói tới, đề cập tới
8
Q
to consist (of st) (v)
A
bao gồm, gồm
9
Q
tunic (n)
A
áo dài
10
Q
to slit-slit-slit (v)
A
xẻ, cắt, rọc
11
Q
slit (n)
A
đường xẻ, khe hở
12
Q
loose (adj)
A
rộng
13
Q
tight (adj)
A
chật
14
Q
to design (v)
A
thiết kế
15
Q
design (n)
A
kiểu dáng thiết kế, họa tiết
16
Q
designer (n)
A
nhà thiết kế
17
Q
material (n)
A
vải, chất liệu, nguyên liệu
18
Q
occasion (n)
A
dịp, cơ hội
19
Q
convenient (adj)
A
tiện lợi
20
Q
inconvenient (adj)
A
bất tiện
21
Q
convenience (n)
A
tiện lợi, thích hợp
22
Q
fashion (n)
A
thời trang
23
Q
fashionable (adj)
A
mốt thời trang
24
Q
to print (v)
A
in
25
modern (adj)
hiện đại
26
modernize (v)
hiện đại hóa
27
inspiration (n)
cảm hứng, hứng khởi
28
to inspire (v)
truyền cảm hứng, gây cảm hứng
29
minority (n)
thiểu số
30
ethnic miority (n)
dân tộc thiểu số
31
symbol (adj)
biểu tượng
32
to sympolize (v)
là biểu tượng của, có tính chất đặc trưng của
33
cross (n)
dấu chữ thập, dấu gạch ngang
34
stripe (n)
sọc, vằn, viền có sọc
35
pattern (n)
hoa văn, mẫu vẽ
36
unique (adj)
độc đáo, rất đặc biệt
37
unique dress
duy nhất trang phục độc đáo
38
plaid (n)
loại vải caro (vải có hình vuông)
39
plain (adj)
trơn (ko có hoa văn)
40
sleeve (n)
tay áo
41
sleeveless (adj)
áo ko có tay
42
sleeved (d)
(áo) có tay
43
short-sleeved (adj)
(áo) tay ngắn
44
long-sleeved (adj)
(áo) tay dài
45
baggy (adj)
(quần áo) rộng thùng thình
46
to fade (v)
bạc màu, phai màu
47
to be name after s.b
được đặt tên theo ai đó
48
sailor (n)
thủy thủ
49
to wear out (v)
làm mòn, làm rách (quần áo)
50
hardly wear out (v)
khó mòn, rách
51
style (n)
kiểu dáng
52
to match (v)
hợp với, xứng với
53
to embroider (v)
thêu
54
embroidery (n)
sự thêu thùa
55
label (n)(v)
nhãn, nhãn hiệu/ dán nhãn
56
to go up (v)
tăng, tăng lương
57
to go down (v)
hạ, hạ xuống
58
worldwide (adj/adv)
khắp nơi, khắp thế giới
59
economic (adj)
thuộc kinh tế
60
economy (n)
nền kinh tế
61
to grow-grew-grown (v)
tăng lên, lớn lên, phát triển
62
to encourage (v)
động viên, khuyến khích
63
encouragement (n)
sự động viên, khích lệ
64
proud of (st/sb)
tự hào về cái gì đó hoặc một ai đó
65
pride (n)
niềm tự hào, sự hãnh diện
66
to bear-bore-born (v)
mang, có
67
equal (adj)
bằng, bằng nhau
68
practical (adj)
thiết thực
69
casual (adj)
(trang phục) không trang trọng
70
casual clothes (n)
thường phục
71
to constrain (v)
bắt ép, ép buộc
72
feel constrain to đo st
bị buộc phải làm điều gì đó
73
freedom (n)
sự tự do
74
free (adj)
tự do
75
self-confident (adj)
tự tin
76
selt-confidence (n)
sự tự tin