Clothing Flashcards

1
Q

clothing (n)

A

quần áo, y phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tradictional dress (n)

A

trang phục truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

poet (n)

A

nhà thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

poetry (n)

A

thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

line(s) of poetry (n)

A

thơ ca

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

musician (n)

A

nhạc sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

to mention (v)

A

nói tới, đề cập tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

to consist (of st) (v)

A

bao gồm, gồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tunic (n)

A

áo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

to slit-slit-slit (v)

A

xẻ, cắt, rọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

slit (n)

A

đường xẻ, khe hở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

loose (adj)

A

rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tight (adj)

A

chật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to design (v)

A

thiết kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

design (n)

A

kiểu dáng thiết kế, họa tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

designer (n)

A

nhà thiết kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

material (n)

A

vải, chất liệu, nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

occasion (n)

A

dịp, cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

convenient (adj)

A

tiện lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

inconvenient (adj)

A

bất tiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

convenience (n)

A

tiện lợi, thích hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

fashion (n)

A

thời trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

fashionable (adj)

A

mốt thời trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

to print (v)

A

in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

modern (adj)

A

hiện đại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

modernize (v)

A

hiện đại hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

inspiration (n)

A

cảm hứng, hứng khởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

to inspire (v)

A

truyền cảm hứng, gây cảm hứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

minority (n)

A

thiểu số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

ethnic miority (n)

A

dân tộc thiểu số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

symbol (adj)

A

biểu tượng

32
Q

to sympolize (v)

A

là biểu tượng của, có tính chất đặc trưng của

33
Q

cross (n)

A

dấu chữ thập, dấu gạch ngang

34
Q

stripe (n)

A

sọc, vằn, viền có sọc

35
Q

pattern (n)

A

hoa văn, mẫu vẽ

36
Q

unique (adj)

A

độc đáo, rất đặc biệt

37
Q

unique dress

A

duy nhất trang phục độc đáo

38
Q

plaid (n)

A

loại vải caro (vải có hình vuông)

39
Q

plain (adj)

A

trơn (ko có hoa văn)

40
Q

sleeve (n)

A

tay áo

41
Q

sleeveless (adj)

A

áo ko có tay

42
Q

sleeved (d)

A

(áo) có tay

43
Q

short-sleeved (adj)

A

(áo) tay ngắn

44
Q

long-sleeved (adj)

A

(áo) tay dài

45
Q

baggy (adj)

A

(quần áo) rộng thùng thình

46
Q

to fade (v)

A

bạc màu, phai màu

47
Q

to be name after s.b

A

được đặt tên theo ai đó

48
Q

sailor (n)

A

thủy thủ

49
Q

to wear out (v)

A

làm mòn, làm rách (quần áo)

50
Q

hardly wear out (v)

A

khó mòn, rách

51
Q

style (n)

A

kiểu dáng

52
Q

to match (v)

A

hợp với, xứng với

53
Q

to embroider (v)

A

thêu

54
Q

embroidery (n)

A

sự thêu thùa

55
Q

label (n)(v)

A

nhãn, nhãn hiệu/ dán nhãn

56
Q

to go up (v)

A

tăng, tăng lương

57
Q

to go down (v)

A

hạ, hạ xuống

58
Q

worldwide (adj/adv)

A

khắp nơi, khắp thế giới

59
Q

economic (adj)

A

thuộc kinh tế

60
Q

economy (n)

A

nền kinh tế

61
Q

to grow-grew-grown (v)

A

tăng lên, lớn lên, phát triển

62
Q

to encourage (v)

A

động viên, khuyến khích

63
Q

encouragement (n)

A

sự động viên, khích lệ

64
Q

proud of (st/sb)

A

tự hào về cái gì đó hoặc một ai đó

65
Q

pride (n)

A

niềm tự hào, sự hãnh diện

66
Q

to bear-bore-born (v)

A

mang, có

67
Q

equal (adj)

A

bằng, bằng nhau

68
Q

practical (adj)

A

thiết thực

69
Q

casual (adj)

A

(trang phục) không trang trọng

70
Q

casual clothes (n)

A

thường phục

71
Q

to constrain (v)

A

bắt ép, ép buộc

72
Q

feel constrain to đo st

A

bị buộc phải làm điều gì đó

73
Q

freedom (n)

A

sự tự do

74
Q

free (adj)

A

tự do

75
Q

self-confident (adj)

A

tự tin

76
Q

selt-confidence (n)

A

sự tự tin