A visit from pen pal Flashcards

1
Q

Pen pal (n)

A

bạn qua thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

to correspond (with sb)

A

trao đổi thư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

correspondenece (n)

A

việc trao đổi thư từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

to impress (v)

A

gây ấn tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

impressive (adj)

A

gây ấn tượng mạnh mẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

impression (n)

A

ấn tượng, cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

friendliness (n)

A

sự thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mausoleum (n)

A

lăng tẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mosque (n)

A

nhà thờ hồi giáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

abroad (adv)

A

ở hoặc tới nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

in touch (with sb)

A

còn liên lạc (với ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

out of touch (with sb)

A

mất liên lạc ( với ai)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

keep/stay in touch (exp)

A

giữ liên lạc với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

worship (n)

A

sự thờ phượng, tôn kính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

to worship (v)

A

thờ, tôn thờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

to divide into (v)

A

chia, chia ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

division (n)

A

phép chia, sự phân chia

18
Q

region (n)

A

vùng, miền

19
Q

regional (adj)

A

thuộc một vùng , địa phương

20
Q

to separate (v)

A

tách, ngăn cách

21
Q

separation (n)

A

sự tách chia, sự ngăn cách

22
Q

to comprise (v)

A

bao gồm, tạo thành

23
Q

tropical (adj)

A

thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới

24
Q

climate (n)

A

khí hậu

25
Q

currency (n)

A

tiền tệ

26
Q

religion (n)

A

tôn giáo

27
Q

religious (adj)

A

thuộc về tôn giáo

28
Q

official (adj)

A

chính thức

29
Q

buddhism (n)

A

đạo phật

30
Q

buddhist (adj)

A

thuộc về đạo phật

31
Q

hinduhism (n)

A

đạo hindu, ấn độ giáo

32
Q

instruction (n)

A

quá trình giảng dạy, kiến thức, lời chỉ dẫn

33
Q

to instruct (v)

A

dạy, chỉ dẫn

34
Q

primary school (n)

A

trường tiểu học

35
Q

primary (adj)

A

chính, quan trọng, hàng đầu, căn bản

36
Q

compulsory (adj)

A

bắt buộc

37
Q

compulsion (n)

A

sự ép buộc, sự cưỡng bách

38
Q

monster (n)

A

quái vật

39
Q

to hold-held-held (v)

A

tổ chức

40
Q

farewell party (n)

A

tiệc, cuộc liên hoan chia tay

41
Q

to wish (v)

A

ước, mong ước