A visit from pen pal Flashcards
Pen pal (n)
bạn qua thư
to correspond (with sb)
trao đổi thư
correspondenece (n)
việc trao đổi thư từ
to impress (v)
gây ấn tượng
impressive (adj)
gây ấn tượng mạnh mẽ
impression (n)
ấn tượng, cảm giác
friendliness (n)
sự thân thiện
mausoleum (n)
lăng tẩm
mosque (n)
nhà thờ hồi giáo
abroad (adv)
ở hoặc tới nước ngoài
in touch (with sb)
còn liên lạc (với ai)
out of touch (with sb)
mất liên lạc ( với ai)
keep/stay in touch (exp)
giữ liên lạc với ai đó
worship (n)
sự thờ phượng, tôn kính
to worship (v)
thờ, tôn thờ
to divide into (v)
chia, chia ra
division (n)
phép chia, sự phân chia
region (n)
vùng, miền
regional (adj)
thuộc một vùng , địa phương
to separate (v)
tách, ngăn cách
separation (n)
sự tách chia, sự ngăn cách
to comprise (v)
bao gồm, tạo thành
tropical (adj)
thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới
climate (n)
khí hậu
currency (n)
tiền tệ
religion (n)
tôn giáo
religious (adj)
thuộc về tôn giáo
official (adj)
chính thức
buddhism (n)
đạo phật
buddhist (adj)
thuộc về đạo phật
hinduhism (n)
đạo hindu, ấn độ giáo
instruction (n)
quá trình giảng dạy, kiến thức, lời chỉ dẫn
to instruct (v)
dạy, chỉ dẫn
primary school (n)
trường tiểu học
primary (adj)
chính, quan trọng, hàng đầu, căn bản
compulsory (adj)
bắt buộc
compulsion (n)
sự ép buộc, sự cưỡng bách
monster (n)
quái vật
to hold-held-held (v)
tổ chức
farewell party (n)
tiệc, cuộc liên hoan chia tay
to wish (v)
ước, mong ước