A visit from pen pal Flashcards
1
Q
Pen pal (n)
A
bạn qua thư
2
Q
to correspond (with sb)
A
trao đổi thư
3
Q
correspondenece (n)
A
việc trao đổi thư từ
4
Q
to impress (v)
A
gây ấn tượng
5
Q
impressive (adj)
A
gây ấn tượng mạnh mẽ
6
Q
impression (n)
A
ấn tượng, cảm giác
7
Q
friendliness (n)
A
sự thân thiện
8
Q
mausoleum (n)
A
lăng tẩm
9
Q
mosque (n)
A
nhà thờ hồi giáo
10
Q
abroad (adv)
A
ở hoặc tới nước ngoài
11
Q
in touch (with sb)
A
còn liên lạc (với ai)
12
Q
out of touch (with sb)
A
mất liên lạc ( với ai)
13
Q
keep/stay in touch (exp)
A
giữ liên lạc với ai đó
14
Q
worship (n)
A
sự thờ phượng, tôn kính
15
Q
to worship (v)
A
thờ, tôn thờ
16
Q
to divide into (v)
A
chia, chia ra