chuyen thai binh Flashcards
1
Q
(put a) Strain
/streɪn/
A
áp lực, sức nặng, căng thẳng
2
Q
natural resource
A
tài nguyên thiên nhiên
3
Q
the race is on
A
cuộc đua đang diễn ra
4
Q
drastically
/ˈdræs.tɪ.kəl.i/
adverb
A
mạnh mẽ, trầm trọng
5
Q
run out
A
cạn kiệt
6
Q
A
7
Q
precious
/ˈpreʃ.əs/
A
đáng quý, quý giá
8
Q
as well as
A
cũng như là
9
Q
availability
(n)
A
sự tồn tại, có sẵn
10
Q
overestimate
/ˌəʊ.vəˈres.tɪ.meɪt/
A
đánh giá quá cao
11
Q
dedicated
A
chuyên dùng để làm gì, chuyên gì
12
Q
A
13
Q
exceed
A
vượt quá
14
Q
critically important
A
vô cùng quan trọng
15
Q
humanity
A
nhân loại , loài người