Chinh tri Flashcards
Accord
hiệp ước/hiệp định
Accountability
trách nhiệm giải trình
Absolute monarchy
quân chủ chuyên chế
Absolute veto
Phủ quyết tuyệt đối
Administrative decentralization:
phi tập trung hóa quản lý
Affirmative action
chương trình hành động tích cực
Aid and defend democrats
hỗ trợ và bảo vệ các nhà dân chủ
Ambiguous regimes
các chế độ mơ hồ
Anarchism
chủ nghĩa vô chính phủ
chính phủ
goverment
Antidemocratic party
Antidemocratic party
Apply for citizenship
xin nhập quốc tịch
Arbitrary arrest
bắt giữ tùy tiện
Armed forces
các lượng lượng vũ trang
Assembly | Congress
hội đồng, quốc hội
Authoritarianism
chủ nghĩa độc đoán
Autonomy
tự trị
Autocratic forces
các lực lượng độc tài
Bicameral assembly/legislature
quốc hội lưỡng viện
Bilateral, multilateral
song phương và đa phương
Bourgeoisie
giới tư sản
Breakdowns of democracy
sụp đổ của dân chủ
Cabinet
nội các
Censored the press
kiểm duyệt báo chí
Chair of the national assembly
chủ tịch quốc hội
Civil and political freedom
tự do dân sự và chính trị
Civil servant
công chức
Classism
chủ nghĩa giai cấp
Coalition
Liên minh
Colonial rule
cai trị thuộc đia
Communism
chủ nghĩa cộng sản
Communist Party
Đảng cộng sản
Communist states
nhà nước cộng sản
Conservatism
chủ nghĩa bảo thủ
Constituent Assembly
Quốc hội lập hiến
Constituent
cử tri (như voter)
Constitutional law
luật hiến pháp
Constitutional rights
các quyền theo hiến pháp
Deadlock
bế tắc (chính trị)
Dictatorship
chế độ độc tài
Diplomat
: Nhà ngoại giao
Diplomacy
Ngoại giao
Fascism
chủ nghĩa phát xít
Frontier
biên giới
Governor
Thống đốc
House of representative
hạ viện
Intelligence agencies
các cơ quan tình báo
Interference
can thiệp
Judiciary
tư pháp (tính từ)
Law vs order
luật và sắc lệnh
Levers (#level)
đòn bẩy
Lobby
vận động hành lang
Mandate
ủy nhiệm
Merit
xứng đáng
Minister of Justice
Bộ trưởng Tư pháp
Moderation
ôn hoà
Municipal People’s Commitee
Ủy ban Nhân dân Thành Phố
Supreme court:
tòa án tối cao
Transitional justice
Nền công lý chuyển đổi