Chinese Vocabulary Flashcards
1
Q
成
A
cheng
2
Q
立
A
li
3
Q
成立
A
Thành Lập
4
Q
对
A
dui
5
Q
于
A
yu
6
Q
对于
A
Đối với
7
Q
静
A
jing
8
Q
脉
A
mài
9
Q
静脉
A
Tĩnh mạch
10
Q
注射
A
Tiêm
11
Q
注
A
zhu
12
Q
射
A
she
13
Q
舌
A
she
14
Q
甜
A
tian
15
Q
甘
A
gan
16
Q
火
A
huo
17
Q
灭
A
mie
18
Q
龙卷风
A
tornado
19
Q
卷
A
juan